Malaysia
Macquarie University Sydney
Sydney, New South Wales, Australia
universities with courses in Business and Management
-
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Computer Science and IT
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
George Town, Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
George Town, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Engineering
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
George Town, Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Hotel Management and Hospitality
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Nilai, Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
George Town, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Mass Communication and Media
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Kuala Lumpur, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
4 | Undergraduate programs | |
6 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Public |
Year established | Data not available |
Campus setting | Urban |
Student population | Large (More than 10,000) |
foreign students | 20% |
Nationalities | Data not available |
About Macquarie University Sydney
Macquarie là trường đại học nghiên cứu công cộng có trụ sở tại Sydney, Úc, ở vùng ngoại ô của Macquarie Park. Được thành lập vào năm 1964 bởi chính phủ New South Wales, đây là trường đại học thứ ba được thành lập tại các khu vực đô thị của Sydney.
Trường đại học đầu tiên ở Úc được sắp xếp đầy đủ hệ thống văn bằng của mình bằng Bologna Accord.
Admissions
Intakes
IELTS | Data not available |
TOEFL | Data not available |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Or, contact us for more informationMacquarie University Sydney courses and fees 10
Macquarie University Sydney offers Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Advanced Science with a specialisation in Astronomy and Astrophysics |
3 years |
From ₫ 1658446596 |
Bachelor of Advanced Science with a specialisation in Astronomy and Astrophysics 3 years From ₫ 1658446596 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Master of Clinical Neuropsychology |
2 years |
From ₫ 1143756273 |
Master of Clinical Neuropsychology 2 years From ₫ 1143756273 |
||
Master of Policy and Applied Social Research |
1 year |
Data not available |
Master of Policy and Applied Social Research 1 year |
Course name | Duration | Tuition fee |
Master of International Business |
1 year |
From ₫ 571878136 |
Master of International Business 1 year From ₫ 571878136 |
||
Master of Management |
12 months |
From ₫ 857817205 |
Master of Management 12 months From ₫ 857817205 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Commerce - Professional Accounting |
3 years |
From ₫ 1737079840 |
Bachelor of Commerce - Professional Accounting 3 years From ₫ 1737079840 |
||
Bachelor of Economics |
3 years |
From ₫ 1737079840 |
Bachelor of Economics 3 years From ₫ 1737079840 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Master of Chiropractic |
2 years |
From ₫ 1321673915 |
Master of Chiropractic 2 years From ₫ 1321673915 |
||
Master of Public Health |
2 years |
From ₫ 1048443250 |
Master of Public Health 2 years From ₫ 1048443250 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Arts in Media Studies |
3 years |
From ₫ 1558367922 |
Bachelor of Arts in Media Studies 3 years From ₫ 1558367922 |
Tuition and application fees
Data not available
Estimated tuition fees as reported by the institution.
Application fee (local students) | Data not available |
Application fee (foreign students) | Data not available |
Student visa fee (foreign students) | Data not available |
Living cost
Data not available
Average living cost in Australia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Australia for 2025
Food | Data not available |
Accommodation | Data not available |
Others | Data not available |
Accommodation
Hệ thống nơi ở của trường được phân bổ cả trong và ngoài trường.
Sinh viên có thể chọn sống một mình hoặc chia sẻ nơi ở bạn bè và sử dụng hàng loạt các tiện nghi có sẵn. Các nơi ở đều thuận tiện cho giao thông đi lại.
Campus
Cơ sở North Ryde nằm trên diện tích 26 ha giống như các trung tâm khu công nghệ cao lớn nhất của Úc.
Khuôn viên thành phố: Nằm ở trung tâm khu tài chính Sydney.
Cơ sở chính của Đại học Macquarie nằm khoảng 16 km (9,9 mi) về phía Tây Bắc của Sydney và trên mảnh đất với diện tích 126ha. Nằm trong hành lang công nghệ cao của phía Tây Bắc Sydney, gần công viên Macquarie và khu công nghiệp, vị trí của Macquarie rất quan trọng trong sự phát triển với vai trò là một là trường đại học nghiên cứu chuyên sâu. Trường có mã bưu điện riêng - 2109. Tuyền đường cao tốc M2 chạy song song với ranh giới phía bắc của khuôn viên trường.
Student population
Large (More than 10,000)
Total population
Undergraduate students | Data not available |
Postgraduate students | Data not available |
foreign students | Data not available |
Additional Information
Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]