City University Malaysia
Malaysia
41 | Undergraduate programs | |
3 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Private |
Year established | Data not available |
Campus setting | Urban |
Student population | Medium (1,001 to 10,000) |
foreign students | Data not available |
Nationalities | Data not available |
About City University Malaysia
City UC là một trường đại học tư thục tại Malaysia cung cấp khác nhau các khóa học đại học và sau đại học cũng như đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Trường có 7 khoa dành cho sinh viên như sau:
- Khoa Kinh doanh
- Khoa Công nghệ Thông tin
- Khoa Kiến trúc, Kỹ thuật & Môi trường Xây dựng
- Khoa Giáo dục & Tự do
- Khoa Điều dưỡng & Sức khỏe Khoa học
- Khoa Du Lịch Khách Sạn
- Khoa Nghệ thuật & Thiết kế
Nhiệm vụ của trường là đóng góp cho xã hội thông qua các chương trình giáo dục xuất sắc, học tập suốt đời và nghiên cứu bằng cách:
Phối hợp với các cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới
Bồi dưỡng phát triển lãnh đạo nhằm tạo ra các nhà lãnh đạo tương lai
Làm việc với các cơ quan chức năng
Cung cấp các cơ hội phát triển nghề nghiệp
Admissions
IELTS | Data not available |
TOEFL | Data not available |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Or, contact us for more informationCourses available 44
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor in Graphics Design (Hons) |
3 years |
From ₫ 287774079 |
Bachelor of Computer Science (Software Engineering) |
3 years |
From ₫ 279486643 |
Bachelor of Information Technology |
3 years |
From ₫ 279486643 |
Bachelor of Multimedia (Hons) |
3 years |
From ₫ 287488306 |
Diploma in Graphics Design |
3 years |
From ₫ 201470433 |
Diploma in Information Technology |
3 years |
From ₫ 193583080 |
Foundation in Information Technology |
1 year |
From ₫ 119739165 |
Master of Information Technology |
1 year |
From ₫ 153689076 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor Of Education (Hons.) Teaching English as a Second Language (TESL) |
3 years |
From ₫ 273371087 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Science (Architectural Design) |
3 years |
From ₫ 286059437 |
Diploma in Medical Laboratory Technology |
3 years |
From ₫ 292117839 |
Foundation in Science |
1 year |
From ₫ 122025354 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Foundation in Arts ( Communications) |
1 year |
From ₫ 122025354 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Interior Design (Hons) |
3 years |
From ₫ 288345627 |
Diploma in Architectural Technology |
3 years |
From ₫ 198041149 |
Diploma in Interior Design |
3 years |
From ₫ 201470433 |
Foundation in Arts (Built Environment) |
1 year |
From ₫ 122025354 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor Of Business Administration (Hons) |
3 years |
From ₫ 254052787 |
Diploma in Business Management |
3 years |
From ₫ 193926008 |
Diploma in Human Resource Management |
3 years |
From ₫ 193926008 |
Diploma in Management |
3 years |
From ₫ 193583080 |
Diploma In Office Management |
3 years |
From ₫ 194383246 |
Foundation in Business |
1 year |
From ₫ 123168449 |
Joint DBA - Doctor of Business Administration |
3 years |
From ₫ 283316010 |
Master of Business Administration |
1 year |
From ₫ 109279849 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Civil Engineering with Honors |
4 years |
From ₫ 326067750 |
Diploma in Civil Engineering |
3 years |
From ₫ 194383246 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Culinary Arts |
3 years |
From ₫ 207643144 |
Diploma in Hotel Management |
3 years |
From ₫ 201470433 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor in Accounting (Hons) |
4 years |
From ₫ 286059437 |
Bachelor of Science in Accounting & Finance (Hons) |
3 years |
From ₫ 241364436 |
Diploma In Accountancy |
3 years |
From ₫ 193583080 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Fashion Design (Hons) single award |
3 years |
From ₫ 342642623 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Biomedical (Hons) |
4 years |
From ₫ 357274234 |
Bachelor of Environmental Health (B. EVH. Hons) |
4 years |
From ₫ 357274234 |
Bachelor of Occupational Safety & Health (Hons.) |
4 years |
From ₫ 357274234 |
Diploma in Environmental Health |
3 years |
From ₫ 292117839 |
Diploma in Nursing |
3 years |
From ₫ 290574661 |
Diploma in Occupational Health & Safety |
3 years |
From ₫ 292117839 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor Of Communication (Hons) in Corporate Communication |
3 years |
From ₫ 274399872 |
Bachelor of Communication (Journalism) |
3 years |
From ₫ 273199622 |
Bachelor Of Mass Communication (Hons) |
3 years |
From ₫ 283201701 |
Diploma in Corporate Communication |
3 years |
From ₫ 193468770 |
Diploma in Mass Communication |
3 years |
From ₫ 193468770 |
Tuition and application fees
Data not available
Estimated tuition fees as reported by the institution.
Application fee (local students) | Data not available |
Application fee (foreign students) | Data not available |
Student visa fee (foreign students) | Data not available |
Living cost
Data not available
Average living cost in Malaysia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2024
Food | Data not available |
Accommodation | Data not available |
Others | Data not available |
Ready to get started? Kickstart your university life
Accommodation
City U đã dành ba ký túc xá cho sinh viên của mình: Khu nhà ở Damai ở Puchong, Subang Bistari ở Kota Damansara / Shah Alam, và Kasturi Idaman ở khu vực 8, Kota Damansara. Mỗi ký túc xá đều có an ninh riêng rất chặt chẽ. Sinh viên phải tuân thủ tất cả các quy định của ký túc xá và trường.
Sinh viên trước hết phải quyết định về các loại nhà ở mà họ mong muốn. Giá thuê dao động từ RM500 (120USD) đến RM2000 (477USD) hoặc hơn.
Campus
CityU được trang bị nhiều tiện nghi như:
Phòng máy tính: Với hầu hết đến thiết bị máy tính và tất cả các phần cứng hữu ích như máy quét, máy in Laser, các đĩa CD...
Thư viện: Thư viện trường được quản lý chuyên nghiệp với tất cả những cuốn sách, tạp chí và các tài liệu cần thiết cho các khóa học của của sinh viên.
Các tiện nghi hiện đại bao gồm một thư viện (với hệ thống e-book), phòng thí nghiệm IT, Studio Nghệ thuật, phòng nghiên cứu kỹ thuật, Wi-Fi, Thính phòng, không gian đa mục đích, Đơn vị điều dưỡng lâm sàng, Phòng ăn, sảnh sinh viên...
Trường tọa lạc trung tâm của thành phố Petaling Jaya, City UC chỉ cách mười phút từ Kuala Lumpur. khuôn viên trường rất gần với các tiện ích như giao thông công cộng, hệ thống giao thông chính. Các trạm LRT gần nhất là trạm Asia Jaya LRT.
Student population
Medium (1,001 to 10,000)
Total population
Undergraduate students | Data not available |
Postgraduate students | Data not available |
foreign students | Data not available |
Mission
Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]