EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor

MAHSA University Cover Photo
MAHSA University Logo
MAHSA University Logo

MAHSA University

Selangor, Malaysia

Statistics
62 Undergraduate programs
23 Postgraduate programs

Overview

Statistics
Institution type Private
Year established Data not available
Campus setting Urban
Student population Medium (1,001 to 10,000)
foreign students 10%
Nationalities Data not available

About MAHSA University

Đại học Mahsa được thành lập năm 2005 và là một cộng đồng đa dạng, sôi động và thân thiện, tập hợp đầy đủ các chuyên môn trong lĩnh vực Y tế. Từng chiến thắng rất nhiều giải thưởng, đó là minh chứng cho sự thành công và tăng trưởng về chiều sâu của trường. Khuôn viên chính Mahsa hiện đang ở Khu học xá Đại học Jalan, Kuala Lumpur. Ngoài ra, Mahsa có hai chi nhánh khác, tại Pusat Bandar Damansara, KL và Sabah.

Tầm nhìn:

Cam kết cung cấp chất lượng giáo dục cao nhất, nhấn mạnh vào kỹ năng đào tạo.
Đào tạo ra nguồn nhân sự chuyên nghiệp, có tay nghề cao thông qua giáo viên có trình độ, tận tình và giàu kinh nghiệm.
Cung cấp cơ sở vật chất hiện đại để đảm bảo các tiêu chuẩn mong muốn trong giáo dục.
Duy trì và mở rộng mạng lưới đối tác trong nước và quốc tế để tăng cường cung cấp các chương trình nghiên cứu và đổi mới tại tất cả các cấp bậc.

Đại học Mahsa hiện đang cung cấp các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Chăm sóc Sức khoẻ, Kỹ thuật, Kinh doanh và Kế toán cũng như các chương trình Liên thông với Mỹ, chương trình liên kết quốc tế cho tất cả sinh viên.

Admissions

Intakes

Admissions Statistics
IELTS Data not available
TOEFL Data not available

For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.

Or, contact us for more information

MAHSA University courses and fees 95

MAHSA University offers Pre-university, Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.

Chăm sóc sắc đẹp và cá nhân fees

Diploma in Beauty and Health

2 years

From ₫ 204228849

Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính fees

Diploma in Architectural Technology

30 months

From ₫ 241567088

Diploma in Civil Engineering

30 months

From ₫ 241567088

Diploma in Information technology

30 months

From ₫ 235909779

Diploma in Quantity Surveying

30 months

From ₫ 241567088

Bachelor of Information Technology (Hons)

3 years

From ₫ 373382384

Bachelor of Information Technology (Hons) ONLINE

3 years

From ₫ 227989547

Bachelor of Quantity Surveying (Honours)

3 years

From ₫ 419772317

Bachelor of Science (Honours) in Architectural Technology

42 months

From ₫ 437309974

BA (Honours) in Creative Multimedia Design

3 years

From ₫ 384697002

Master in Engineering

2 years

From ₫ 257973284

Master in Information Technology

2 years

From ₫ 257973284

Doctor of Philosophy in Engineering

3 years

From ₫ 340852858

Giáo dục và đào tạo fees

Diploma in Early Childhood Education

30 months

From ₫ 235909779

Diploma in Education (TESL)

From ₫ 235909779

Khoa học thuần tuý và ứng dụng fees

Foundation in Science

1 year

From ₫ 117672024

Diploma in Medical Laboratory Technology

3 years

From ₫ 275510941

Bachelor of Biomedical Sciences (Hons)

4 years

From ₫ 636447246

Khoa học xã hội và nhân văn fees

Foundation in Arts

1 year

From ₫ 100134366

Kinh doanh và Quản trị fees

Diploma in Business Administration

2 years

From ₫ 263630592

Diploma in Human Resource Management

30 months

From ₫ 254578898

Diploma in Marketing

2 years

Bachelor of Business Administration (BBA)

3 years

From ₫ 363312375

Bachelor of Hospital Management (Hons)

3 years

From ₫ 373382384

Master of Business Administration (MBA)

1 year

From ₫ 194611424

Master of Business Administration (MBA) online

1 year

From ₫ 147655761

MBA in Hospital Management

1 year

From ₫ 194611424

MBA in Hospital Management (ODL)

1 year

From ₫ 147655761

Kỹ sư fees

Diploma in Civil Engeering

30 months

From ₫ 282865443

Diploma in Electrical and Electronics Engineering

30 months

From ₫ 241567088

Diploma in Mechanical Engineering

30 months

From ₫ 241567088

Bachelor of Civil Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 545930305

Bachelor of Electrical & Electronic Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 545930305

Bachelor of Mechanical Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 545930305

Quản trị khách sạn và Lễ tân fees

Diploma in Hotel Management

30 months

From ₫ 260236207

Diploma in Restaurent Management

30 months

From ₫ 260236207

Tài chính và Kế toán fees

Foundation in Business

1 year

From ₫ 100134366

Diploma in Accounting

2 years

From ₫ 226292354

Bachelor of Accounting (Hons)

3 years

From ₫ 373382384

Bachelor of Science (Hons) in Islamic Finance

42 months

From ₫ 365914737

BBA (ODL)

From ₫ 227989547

PhD in Business Administration

3 years

From ₫ 397425947

PhD in Management

3 years

From ₫ 340852858

Thuốc và Sức khoẻ fees

Post Basic Certificate in Rental Nursing

6 months

From ₫ 56573088

Post Basic in Critical Care Nursing

6 months

From ₫ 89385480

Post Basic in Critical Care Nursing

6 months

From ₫ 89385480

Post Basic in Gerontology Nursing

6 months

From ₫ 89385480

Post Basic in Perioperative Nursing

6 months

From ₫ 89385480

Post Basic in Renal Nursing

6 months

From ₫ 89385480

Diploma in Dental Surgery Assistant

3 years

From ₫ 281168250

Diploma in Dental Technology

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Environmental Health

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Medical Imaging

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Nursing

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Occupational and Safety

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Paramedical Science

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Pharmacy

3 years

From ₫ 275510941

Diploma in Physiotherapy

3 years

From ₫ 275510941

Bachelor of Biomedical Sciences (Honours) Online

4 years

From ₫ 383565540

Bachelor of Environmental Health & Safety (Hons) ODL

4 years

From ₫ 259104745

Bachelor of Environment Health and Safety (Hons)

4 years

From ₫ 398840274

Bachelor of Medical Imaging (Honours) (ODL)

4 years

From ₫ 259104745

Bachelor of Medical Imaging (Hons)

4 years

From ₫ 398840274

Bachelor of Medicine and Bachelor of Surgery (MBBS)

5 years

From ₫ 2497418996

Bachelor of Nursing (Hons) Public Health

3 years

From ₫ 307757602

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 1123654685

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 811823821

Bachelor of Physiotherapy (Hons)

4 years

From ₫ 636447246

Bachelor of Physiotherapy (Hons) (ODL)

4 years

From ₫ 383565540

Bachelor of Science Biotechnology (Honours)

3 years

From ₫ 397143082

Bachelor of Science (Honours) in Pharmaceuticals Technology

3 years

From ₫ 397143082

Bachelor of Science (Honours) Nursing

4 years

From ₫ 590849337

Bachelor of Sport Science (Honours)

42 months

From ₫ 573085387

BSc (Hons) Nursing

4 years

BSc (Hons) Nursing

4 years

From ₫ 455413363

BSc (Hons) Nursing Sciences ODL

3 years

From ₫ 244961473

Doctor of Dental Surgery (DDS)

5 years

From ₫ 2397284629

Master in Pharmacy

2 years

From ₫ 257973284

Master in Pharmacy (by Research)

2 years

From ₫ 271550825

Master of Medical Science

18 months

From ₫ 257973284

Master of Medical Science (Anatomy)

2 years

From ₫ 257973284

Master of Medical Science in Aesthetic Medicine

18 months

From ₫ 414115008

Master of Nursing

2 years

From ₫ 257973284

Master of Orofacial Sciences

1 year

From ₫ 598543277

Master of Physiotherapy

1 year

From ₫ 273813748

Master of Science in Public Health (ODL)

18 months

From ₫ 205360311

MSc in Public Health

18 months

From ₫ 257973284

Doctor in Periodontology

3 years

From ₫ 1906513086

Doctor in Restorative Dentistry

3 years

From ₫ 1906513086

PhD in Nursing

3 years

From ₫ 340852858

PhD in Pharmacy

3 years

From ₫ 357824785

Advanced Diploma in Midwifery

1 year

From ₫ 191217039

Advanced Diploma in Paedatric Nursing

1 year

From ₫ 158404648

Advanced Diploma in Paediatric Nursing

1 year

From ₫ 191217039

Postgraduate Certificate in Aesthetic Medicine

1 year

From ₫ 195742886

Living cost

₫ 11314617 per month

Average living cost in Malaysia

The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2025

Costs Statistics
Food Data not available
Accommodation Data not available
Others Data not available

Ready to get started? Kickstart your university life

Accommodation

Có hai loại hình nhà ở cho sinh viên: "trong khuôn viên trường "và chỗ ở "ngoài khuôn viên trường' .  

Cơ sở Jalan (JUC), phục vụ nơi ở trong khuôn viên trường với sức chứa 3000 sinh viên. Co nhiều lựa chọn như phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Các phòng đều được trang bị giường và nệm, máy lạnh, tủ, bàn ghế học tập, đèn và quạt.

Các căn hộ khác bao gồm căn hộ Pelangi và Palm Spring tại Kota Damansara, mất khoảng khoảng 5 phút lái xe đến cơ sở chính (PBD) và 10 phút đến JUC và cuối cùng là căn hộ Puteri ở Brickfields, mất khoảng 10 phút đến cả hai cơ sở.

Campus

Đại học Mahsa có ba cơ sở tại Malaysia:

Cơ sở Jalan (Juc) (cơ sở chính)

Cơ sở Pusat Bandar Damansara (PBD)

Cơ sở Sabah

 Học sinh có thể tiếp cận với các tiện ích như

Mẫu xương người

Ma nơ canh mô phỏng bệnh nhân

Phòng khám mô phỏng

Phòng khám vật lý trị liệu

khu vực giải trí

Hồ bơi

Thư viện

Phòng học

Trung tâm dịch vụ điện thoại di động

Cửa hàng tiện lợi

Trung tâm Giao thông vận tải và dịch vụ du lịch

Phòng thể dục

Cửa hàng thức ăn nhanh

Cửa hàng sách

Cơ sở Jalan

Xe buýt công cộng đến Jalan Universiti Campus (JUC)

  • Xe Buyt tốc hành số: T635 & U85 từ LRT

Xe buýt công cộng đến Pusat Bandar Damansara Campus (PBD)

  • Xe Buyt tốc hành Số: U82 từ Bangsar LRT
  • Xe Buyt tốc hành số: T634 từ KL Sentral

Cơ sở Pusat Bandar Damansara

Xe Buyt tốc hành:

Xe Buyt tốc hành số: U82
Giá vé: 0,625 USD
Khỏang cách: 15 phút để đi từ KL Sentral
Putra LRT (Từ Masjid Jamek đến ga Bangsar sau đó đi bẳng xe buyt tốc hành)
Xe Buyt tốc hành số: T634
Giá vé: 0.25 USD
Mất khoảng 20 phút để đi từ KL Sentral đến PBD

Student population

Medium (1,001 to 10,000)

Total population

Student Statistics
Undergraduate students Data not available
Postgraduate students Data not available
foreign students Data not available

Additional Information

Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]

Photos

More