MAHSA University
Selangor, Malaysia
49 | Undergraduate programs | |
13 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Private |
Year established | Data not available |
Campus setting | Urban |
Student population | Medium (1,001 to 10,000) |
foreign students | 10% |
Nationalities | Data not available |
About MAHSA University
Đại học Mahsa được thành lập năm 2005 và là một cộng đồng đa dạng, sôi động và thân thiện, tập hợp đầy đủ các chuyên môn trong lĩnh vực Y tế. Từng chiến thắng rất nhiều giải thưởng, đó là minh chứng cho sự thành công và tăng trưởng về chiều sâu của trường. Khuôn viên chính Mahsa hiện đang ở Khu học xá Đại học Jalan, Kuala Lumpur. Ngoài ra, Mahsa có hai chi nhánh khác, tại Pusat Bandar Damansara, KL và Sabah.
Tầm nhìn:
Cam kết cung cấp chất lượng giáo dục cao nhất, nhấn mạnh vào kỹ năng đào tạo.
Đào tạo ra nguồn nhân sự chuyên nghiệp, có tay nghề cao thông qua giáo viên có trình độ, tận tình và giàu kinh nghiệm.
Cung cấp cơ sở vật chất hiện đại để đảm bảo các tiêu chuẩn mong muốn trong giáo dục.
Duy trì và mở rộng mạng lưới đối tác trong nước và quốc tế để tăng cường cung cấp các chương trình nghiên cứu và đổi mới tại tất cả các cấp bậc.
Đại học Mahsa hiện đang cung cấp các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Chăm sóc Sức khoẻ, Kỹ thuật, Kinh doanh và Kế toán cũng như các chương trình Liên thông với Mỹ, chương trình liên kết quốc tế cho tất cả sinh viên.
Admissions
IELTS | Data not available |
TOEFL | Data not available |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Or, contact us for more informationCourses available 66
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Information Technology (Hons) |
3 years |
From ₫ 368476562 |
Diploma in Information technology |
30 months |
From ₫ 257196297 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Environmental Health and Safety |
4 years |
From ₫ 539769296 |
Foundation in Science |
1 year |
From ₫ 142886832 |
Foundation In Science (FIS) |
1 year |
From ₫ 142886832 |
Master of Orofacial Science |
1 year |
From ₫ 653278596 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Business Administration (Hons) |
3 years |
From ₫ 457237862 |
Bachelor of Business Administration (Hons)-- |
4 years |
From ₫ 368476562 |
Diploma in Business Administration |
2 years |
From ₫ 266341054 |
Diploma in Human Resource Management |
30 months |
From ₫ 257196297 |
Diploma in Marketing |
2 years |
Data not available |
Foundation in Business (F.I.B) |
1 year |
From ₫ 91447572 |
Master of Business Administration (Hospital Management) |
2 years |
From ₫ 302234227 |
Master of Business Administration (online) |
2 years |
From ₫ 205128336 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Civil Engineering (Hons) |
4 years |
From ₫ 726779582 |
B. Eng. (Hons) in Electrical & Electronic Engineering |
4 years |
From ₫ 669624849 |
B.Eng. (Hons) in Electronic Engineering (Automotive) |
4 years |
From ₫ 669624849 |
B. Eng. (Hons) in Electronics & Communication Engineering |
4 years |
From ₫ 669624849 |
B. Eng. (Hons) in Mechanical Engineering |
4 years |
From ₫ 726779582 |
B. Eng. (Hons) in Medical Electronic Engineering |
4 years |
From ₫ 726779582 |
Diploma in Civil Engeering |
30 months |
From ₫ 285773664 |
Diploma in Electrical and Electronics Engineering |
30 months |
From ₫ 285773664 |
Diploma in Mechanical Engineering |
30 months |
From ₫ 285773664 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Master of Business Administration |
1 year |
From ₫ 302234227 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Hotel Management |
30 months |
From ₫ 262911770 |
Diploma in Restaurent Management |
30 months |
From ₫ 262911770 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Accounting (Hons) |
3 years |
From ₫ 368476562 |
Bachelor of Science (Hons) in Islamic Finance |
42 months |
From ₫ 369676811 |
Diploma in Accounting |
2 years |
From ₫ 228618931 |
Foundation in Business |
1 year |
From ₫ 91447572 |
Tuition and application fees
Data not available
Estimated tuition fees as reported by the institution.
Application fee (local students) | Data not available |
Application fee (foreign students) | Data not available |
Student visa fee (foreign students) | Data not available |
Living cost
₫ 11430946 per month
Average living cost in Malaysia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2024
Food | Data not available |
Accommodation | Data not available |
Others | Data not available |
Ready to get started? Kickstart your university life
Accommodation
Có hai loại hình nhà ở cho sinh viên: "trong khuôn viên trường "và chỗ ở "ngoài khuôn viên trường' .
Cơ sở Jalan (JUC), phục vụ nơi ở trong khuôn viên trường với sức chứa 3000 sinh viên. Co nhiều lựa chọn như phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Các phòng đều được trang bị giường và nệm, máy lạnh, tủ, bàn ghế học tập, đèn và quạt.
Các căn hộ khác bao gồm căn hộ Pelangi và Palm Spring tại Kota Damansara, mất khoảng khoảng 5 phút lái xe đến cơ sở chính (PBD) và 10 phút đến JUC và cuối cùng là căn hộ Puteri ở Brickfields, mất khoảng 10 phút đến cả hai cơ sở.
Campus
Đại học Mahsa có ba cơ sở tại Malaysia:
Cơ sở Jalan (Juc) (cơ sở chính)
Cơ sở Pusat Bandar Damansara (PBD)
Cơ sở Sabah
Học sinh có thể tiếp cận với các tiện ích như
Mẫu xương người
Ma nơ canh mô phỏng bệnh nhân
Phòng khám mô phỏng
Phòng khám vật lý trị liệu
khu vực giải trí
Hồ bơi
Thư viện
Phòng học
Trung tâm dịch vụ điện thoại di động
Cửa hàng tiện lợi
Trung tâm Giao thông vận tải và dịch vụ du lịch
Phòng thể dục
Cửa hàng thức ăn nhanh
Cửa hàng sách
Cơ sở Jalan
Xe buýt công cộng đến Jalan Universiti Campus (JUC)
- Xe Buyt tốc hành số: T635 & U85 từ LRT
Xe buýt công cộng đến Pusat Bandar Damansara Campus (PBD)
- Xe Buyt tốc hành Số: U82 từ Bangsar LRT
- Xe Buyt tốc hành số: T634 từ KL Sentral
Cơ sở Pusat Bandar Damansara
Xe Buyt tốc hành:
Xe Buyt tốc hành số: U82
Giá vé: 0,625 USD
Khỏang cách: 15 phút để đi từ KL Sentral
Putra LRT (Từ Masjid Jamek đến ga Bangsar sau đó đi bẳng xe buyt tốc hành)
Xe Buyt tốc hành số: T634
Giá vé: 0.25 USD
Mất khoảng 20 phút để đi từ KL Sentral đến PBD
Student population
Medium (1,001 to 10,000)
Total population
Undergraduate students | Data not available |
Postgraduate students | Data not available |
foreign students | Data not available |
Mission
Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]