EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor
MAHSA University Cover Photo
MAHSA University Logo
MAHSA University Logo

MAHSA University

Selangor, Malaysia

Statistics
49 Undergraduate programs
13 Postgraduate programs

Overview

Statistics
Institution type Private
Year established Data not available
Campus setting Urban
Student population Medium (1,001 to 10,000)
foreign students 10%
Nationalities Data not available

About MAHSA University

Đại học Mahsa được thành lập năm 2005 và là một cộng đồng đa dạng, sôi động và thân thiện, tập hợp đầy đủ các chuyên môn trong lĩnh vực Y tế. Từng chiến thắng rất nhiều giải thưởng, đó là minh chứng cho sự thành công và tăng trưởng về chiều sâu của trường. Khuôn viên chính Mahsa hiện đang ở Khu học xá Đại học Jalan, Kuala Lumpur. Ngoài ra, Mahsa có hai chi nhánh khác, tại Pusat Bandar Damansara, KL và Sabah.

Tầm nhìn:

Cam kết cung cấp chất lượng giáo dục cao nhất, nhấn mạnh vào kỹ năng đào tạo.
Đào tạo ra nguồn nhân sự chuyên nghiệp, có tay nghề cao thông qua giáo viên có trình độ, tận tình và giàu kinh nghiệm.
Cung cấp cơ sở vật chất hiện đại để đảm bảo các tiêu chuẩn mong muốn trong giáo dục.
Duy trì và mở rộng mạng lưới đối tác trong nước và quốc tế để tăng cường cung cấp các chương trình nghiên cứu và đổi mới tại tất cả các cấp bậc.

Đại học Mahsa hiện đang cung cấp các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Chăm sóc Sức khoẻ, Kỹ thuật, Kinh doanh và Kế toán cũng như các chương trình Liên thông với Mỹ, chương trình liên kết quốc tế cho tất cả sinh viên.

Admissions

Intakes

Admissions Statistics
IELTS Data not available
TOEFL Data not available

For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.

Or, contact us for more information

Courses available 66

Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính
Course name Duration Tuition fee

Bachelor of Information Technology (Hons)

3 years

From ₫ 368476562

Diploma in Information technology

30 months

From ₫ 257196297

Khoa học thuần tuý và ứng dụng
Course name Duration Tuition fee

Bachelor of Environmental Health and Safety

4 years

From ₫ 539769296

Foundation in Science

1 year

From ₫ 142886832

Foundation In Science (FIS)

1 year

From ₫ 142886832

Master of Orofacial Science

1 year

From ₫ 653278596

Kinh doanh và Quản trị
Course name Duration Tuition fee

Bachelor of Business Administration (Hons)

3 years

From ₫ 457237862

Bachelor of Business Administration (Hons)--

4 years

From ₫ 368476562

Diploma in Business Administration

2 years

From ₫ 266341054

Diploma in Human Resource Management

30 months

From ₫ 257196297

Diploma in Marketing

2 years

Data not available

Foundation in Business (F.I.B)

1 year

From ₫ 91447572

Master of Business Administration (Hospital Management)

2 years

From ₫ 302234227

Master of Business Administration (online)

2 years

From ₫ 205128336

Kỹ sư
MBA
Course name Duration Tuition fee

Master of Business Administration

1 year

From ₫ 302234227

Quản trị khách sạn và Lễ tân
Course name Duration Tuition fee

Diploma in Hotel Management

30 months

From ₫ 262911770

Diploma in Restaurent Management

30 months

From ₫ 262911770

Tài chính và Kế toán
Course name Duration Tuition fee

Bachelor of Accounting (Hons)

3 years

From ₫ 368476562

Bachelor of Science (Hons) in Islamic Finance

42 months

From ₫ 369676811

Diploma in Accounting

2 years

From ₫ 228618931

Foundation in Business

1 year

From ₫ 91447572

Thuốc và Sức khoẻ
Course name Duration Tuition fee

Advanced Diploma in Midwifery

1 year

From ₫ 160033251

Advanced Diploma in Paedatric Nursing

1 year

From ₫ 160033251

Bachelor in Hospital Management (Hons)

3 years

From ₫ 358188710

Bachelor of Medical Imaging

4 years

From ₫ 618242744

Bachelor of Medicine and Bachelor of Surgery (MBBS)

5 years

From ₫ 2447365659

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 1052961642

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 1135207303

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 1052961642

Bachelor of Science (Honours) Nursing

4 years

From ₫ 596924029

Bachelor of Science (Hons) Nursing

4 years

From ₫ 596924029

Bachelor of Science (Hons) Nursing

4 years

From ₫ 596924029

BSc (Hons) in Biomedical Sciences

4 years

From ₫ 596924029

BSc (Hons) Nursing

4 years

Data not available

B.Sc. (Hons) Physiotherapy

4 years

From ₫ 596924029

BSc (Hons) Physiotherapy

3 years

From ₫ 596924029

Certificate in Dental Surgery Assistant

2 years

From ₫ 320066503

Diploma in Dental Technology

3 years

From ₫ 322124074

Diploma in Dental Technology

3 years

From ₫ 322124074

Diploma in Environmental Health

3 years

From ₫ 331497450

Diploma in Medical Imaging (Radiography)

3 years

From ₫ 331497450

Diploma in Medical Laboratory Technology

3 years

From ₫ 385222899

Diploma in Nursing

3 years

From ₫ 331497450

Diploma in Paramedical Science

3 years

From ₫ 331497450

Diploma in Pharmacy

3 years

From ₫ 331497450

Diploma in Physiotherapy

3 years

From ₫ 331497450

Doctor of Dental Surgery (DDS)

5 years

From ₫ 2489088614

Doctor of Philosophy (PhD) in Nursing

3 years

From ₫ 439291276

Master in Pharmacy (by Research)

2 years

From ₫ 274342717

Master in Pharmacy (by Research)

2 years

From ₫ 274342717

Master of Medical Science (Anatomy)

2 years

From ₫ 274342717

Master of Physiotherapy

1 year

From ₫ 271427826

Master of Physiotherapy

1 year

From ₫ 273999789

MSc in Nursing

2 years

From ₫ 274342717

MSc in Public Health

2 years

From ₫ 274342717

PhD in Pharmacy

3 years

From ₫ 502275792

Post Basic Certificate in Rental Nursing

6 months

From ₫ 57154732

Tuition and application fees

Data not available

Estimated tuition fees as reported by the institution.

Tuition and Application Statistics
Application fee (local students) Data not available
Application fee (foreign students) Data not available
Student visa fee (foreign students) Data not available

Living cost

₫ 11430946 per month

Average living cost in Malaysia

The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2024

Costs Statistics
Food Data not available
Accommodation Data not available
Others Data not available

Ready to get started? Kickstart your university life

Accommodation

Có hai loại hình nhà ở cho sinh viên: "trong khuôn viên trường "và chỗ ở "ngoài khuôn viên trường' .  

Cơ sở Jalan (JUC), phục vụ nơi ở trong khuôn viên trường với sức chứa 3000 sinh viên. Co nhiều lựa chọn như phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Các phòng đều được trang bị giường và nệm, máy lạnh, tủ, bàn ghế học tập, đèn và quạt.

Các căn hộ khác bao gồm căn hộ Pelangi và Palm Spring tại Kota Damansara, mất khoảng khoảng 5 phút lái xe đến cơ sở chính (PBD) và 10 phút đến JUC và cuối cùng là căn hộ Puteri ở Brickfields, mất khoảng 10 phút đến cả hai cơ sở.

Campus

Đại học Mahsa có ba cơ sở tại Malaysia:

Cơ sở Jalan (Juc) (cơ sở chính)

Cơ sở Pusat Bandar Damansara (PBD)

Cơ sở Sabah

 Học sinh có thể tiếp cận với các tiện ích như

Mẫu xương người

Ma nơ canh mô phỏng bệnh nhân

Phòng khám mô phỏng

Phòng khám vật lý trị liệu

khu vực giải trí

Hồ bơi

Thư viện

Phòng học

Trung tâm dịch vụ điện thoại di động

Cửa hàng tiện lợi

Trung tâm Giao thông vận tải và dịch vụ du lịch

Phòng thể dục

Cửa hàng thức ăn nhanh

Cửa hàng sách

Cơ sở Jalan

Xe buýt công cộng đến Jalan Universiti Campus (JUC)

  • Xe Buyt tốc hành số: T635 & U85 từ LRT

Xe buýt công cộng đến Pusat Bandar Damansara Campus (PBD)

  • Xe Buyt tốc hành Số: U82 từ Bangsar LRT
  • Xe Buyt tốc hành số: T634 từ KL Sentral

Cơ sở Pusat Bandar Damansara

Xe Buyt tốc hành:

Xe Buyt tốc hành số: U82
Giá vé: 0,625 USD
Khỏang cách: 15 phút để đi từ KL Sentral
Putra LRT (Từ Masjid Jamek đến ga Bangsar sau đó đi bẳng xe buyt tốc hành)
Xe Buyt tốc hành số: T634
Giá vé: 0.25 USD
Mất khoảng 20 phút để đi từ KL Sentral đến PBD

Student population

Medium (1,001 to 10,000)

Total population

Student Statistics
Undergraduate students Data not available
Postgraduate students Data not available
foreign students Data not available

Mission

Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]

Photos

More

This website uses cookies to ensure you get the best experience. By using this site, you acknowledge that you have read and understand our Cookie Policy , Privacy Statement and Terms & Conditions .

Maximum 6 courses for comparison!

Chat on WhatsApp

Courses selected for comparison