EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor

Management & Science University (MSU) Cover Photo
Management & Science University (MSU) Logo
Management & Science University (MSU) Logo

Management & Science University (MSU)

Malaysia

Statistics
# 580 QS World University Rankings
123 Undergraduate programs
26 Postgraduate programs

Overview

Statistics
Institution type Private
Year established 2001
Campus setting Urban
Student population Medium (1,001 to 10,000)
foreign students 20%
Nationalities 70

About Management & Science University (MSU)

Hơn ba thập kỷ trôi qua, Đại học Khoa học và Quản lý (MSU) là trường đại học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhu cầu nguồn nhân lực trong nước và quốc tế. Những thách thức trong những năm qua đã làm cho trường kiên quyết hơn trong hành trình hướng tới mục tiêu cung cấp nền giáo dục đại học tốt nhất cho sinh viên. Ba mươi năm cũng đã cho thấy sự phát triển của trường, từ một trường cao đẳng ít tên tuổi, đến nay đã được đánh giá là một trong những trường Đại học xuất sắc. Bộ Giáo dục Malaysia đã đánh giá MSU là một trong những trường Đại học tốt nhất của Malaysia. Thành quả đạt được phù hợp với mục tiêu của trường, đó là cung cấp một nền giáo dục có chất lượng và kinh nghiệm học tập sẽ giúp định hình tương lai cho sinh viên.

MSU ưu tiên sinh viên tốt nghiệp có việc làm, vì vậy trường tập trung vào các môn học có liên quan đến ngành công nghiệp và đảm bảo rằng những khóa học đáp ứng xu hướng hiện nay. Trường cung cấp chương tình đào tạo chuyên môn trong đa dạng các ngành để bổ sung và tiếp cận thị trường việc làm cho sinh viên tốt nghiệp.

Kinh nghiệm học tập hoàn toàn vượt xa thành tích học tập. Kinh nghiệm liên quan đến việc nâng cao bản thân cũng quan trọng không kém vì trường uốn nắn sinh viên tốt nghiệp thành các chuyên gia.Từ hàng loạt những nỗ lực gắn kết cộng đồng vào các hoạt động nhằm hiểu rõ giá trị và bảo vệ môi trường, bạn sẽ tìm thấy điều gì đó làm bạn muốn đăng ký vào trường MSU.

Các ngành học nổi bật của trường:

  • Quản trị kinh doanh 
  • Marketing 
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị nhà hàng-khách sạn
  • Du lịch 
  • Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật máy tính  

Admissions

Intakes

Admissions Statistics
IELTS 5.5+
TOEFL 6.0+

For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.

Or, contact us for more information

Management & Science University (MSU) courses and fees 149

Management & Science University (MSU) offers Pre-university, Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.

Chăm sóc sắc đẹp và cá nhân fees

Diploma in Beauty Management

29 months

From ₫ 234476805

Diploma in Hair Dressing

29 months

From ₫ 234476805

Diploma in SPA Management

29 months

From ₫ 234991008

Bachelor in SPA Management (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính fees

Foundation in Information Technology

1 year

From ₫ 106554396

Diploma in Games Design and Animation

29 months

From ₫ 236019415

Diploma In Information Management

29 months

From ₫ 222135920

Diploma in Information Technology

29 months

From ₫ 216479682

Diploma in Information Technology (Mobile and Wireless Technology)

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Multimedia

29 months

From ₫ 230363177

Bachelor in Business Computing (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Computer Science (Hons)

3 years

From ₫ 383424425

Bachelor in Creative Multimedia (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Games Design and Animation (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Information and Communication Technology (Hons)

3 years

From ₫ 358485554

Bachelor in Information System Auditing (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Instructional Multimedia (Hons)

3 years

From ₫ 383852927

Bachelor in New Media

3 years

From ₫ 385652640

Master in Computer Science (By Research)

2 years

From ₫ 208775510

Master in Information Technology (By Research)

1 year

From ₫ 127551020

Doctor of Philosophy in Computer Science

3 years

From ₫ 233163265

Giáo dục và đào tạo fees

Foundation in TESL

1 year

From ₫ 106554396

Diploma in Early Childhood Education

29 months

From ₫ 230877380

Bachelor in Early Childhood Education (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Education (Physical education and Health)

3 years

From ₫ 366198607

Bachelor of Education (Hons) - TESL

3 years

From ₫ 391137477

Hàng không fees
Khoa học thể thao fees

Diploma in Sport Science

29 months

From ₫ 236019415

Khoa học thuần tuý và ứng dụng fees

Foundation (Science Biology/Health Science)

1 year

From ₫ 115181588

Diploma in Computer Forensic

29 months

From ₫ 233962601

Diploma in Ophtalmic Dispensing

3 years

From ₫ 421646886

Bachelor in Bioinformatics (Hons)

3 years

From ₫ 431930957

Bachelor in Computer Forensic (Hons)

3 years

From ₫ 377082581

Bachelor in Education (Science) (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Food Service Technology (Hons)

3 years

From ₫ 448842539

Bachelor in Forensic Science (Hons)

4 years

From ₫ 888200880

Bachelor of Biomedical Science (Hons)

3 years

From ₫ 945334605

Master of Science (Applied Science) (Research)

2 years

From ₫ 227040816

Master of Science in Food Service Technology (By Research)

1 year

From ₫ 149617346

Doctor of Philosophy (Applied Science)

3 years

From ₫ 448979591

Doctor of Philosophy (Food Service Technology)

3 years

From ₫ 268367346

PhD in Biomedicine (by Research)

2 years

From ₫ 268367346

Khoa học xã hội và nhân văn fees

Diploma in Translation and Interpretation

29 months

From ₫ 240133044

Bachelor in Islamic Management

3 years

From ₫ 396108111

Bachelor in Psychology

3 years

From ₫ 476838064

Bachelor in Psychology with Marketing (Hons)

3 years

From ₫ 352229411

Kinh doanh và Quản trị fees

Foundation in Business

1 year

From ₫ 106554396

Diploma in Business Computing

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Entrepreneurship

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Human Capital Management

29 months

From ₫ 230363177

Diploma in Investment Management

29 months

From ₫ 236305084

Diploma in Logistic Management

29 months

From ₫ 254530742

Diploma in Management

29 months

From ₫ 210823443

Diploma in Office Management Technology

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Retail Management

29 months

From ₫ 213394460

Bachelor in Entrepreneurship (Hons)

41 months

From ₫ 439929678

Bachelor in Human Capital Management (Hons)

3 years

From ₫ 372026247

Bachelor in Industrial Management (Hons)

3 years

From ₫ 346830274

Bachelor in International Business (Hons)

3 years

From ₫ 388480759

Bachelor in Investment Management

3 years

From ₫ 372026247

Bachelor in Logistics Management (Hons)

3 years

From ₫ 439986812

Bachelor in Office Management Technology (Hons)

41 months

From ₫ 364141793

Bachelor in Retail Management (Hons)

3 years

From ₫ 330804264

Bachelor in Visual Communication and Marketing (Hons)

3 years

From ₫ 352058010

Master in Educational Management and Leadership

2 years

From ₫ 303571428

Master in International Business

17 months

From ₫ 339285714

Master of Management (By research)

1 year

From ₫ 105612244

PhD in Management/ Business (By Research)

3 years

From ₫ 197959183

Kỹ sư fees

Foundation in Engineering and Technology

1 year

From ₫ 106554396

Diploma in Computer Engineering

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Electrical and Electronic Engineering

29 months

From ₫ 222135920

Diploma in Mechanical Engineering

29 months

From ₫ 502891042

Bachelor in Computer Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 438787004

Bachelor in Education (Electrical and Electronic Engineering) (Hons)

3 years

From ₫ 475124052

Bachelor in Information Technology (Hons) Mobile & Wireless Technology

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Technology (Electrical and Electronic) (Hons)

4 years

From ₫ 434216306

Bachelor of Science in Mechanical Engineering

4 years

From ₫ 500148624

Master in Biomedical Science

17 months

From ₫ 443877551

Master of Science Biomedicine (By Research)

1 year

From ₫ 149617346

Master of Science in Engineering (By Research)

1 year

From ₫ 132653061

Doctor of Philosophy in Engineering (By Research)

3 years

From ₫ 561224489

Luật fees

Foundation in Law

1 year

From ₫ 106554396

Ngôn ngữ Anh fees

Diploma in Education - TESL

29 months

From ₫ 241847055

Master in Education (Teaching english a second english)

1 year

From ₫ 311224489

Quản trị khách sạn và Lễ tân fees

Diploma in Culinary Arts

3 years

From ₫ 234476805

Diploma in Event Management

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Hospitality & Tourism Management

29 months

From ₫ 235505212

Diploma in Outdoor Recreation

29 months

From ₫ 222135920

Bachelor in Culinary Arts (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Event Management (Hons)

3 years

From ₫ 376739779

Bachelor in Hospitality & Tourism Management (Hons)

41 months

From ₫ 399936071

Bachelor in Outdoor Recreation Management (Hons)

3 years

From ₫ 376739779

Master in International Hospitality and Tourism Management

17 months

From ₫ 426020408

Tài chính và Kế toán fees

Diploma in Accounting

29 months

From ₫ 221621717

Diploma in Islamic Banking

29 months

From ₫ 254530742

Diploma in Islamic Finance

29 months

From ₫ 236019415

Bachelor in Accounting and Finance (Hons)

4 years

From ₫ 485636658

Bachelor in Accounting (Hons)

4 years

From ₫ 440158213

Bachelor in Finance (Hons)

3 years

From ₫ 387195250

Bachelor in Islamic Banking (Hons)

3 years

From ₫ 439986812

Bachelor in Islamic Finance (Hons)

3 years

From ₫ 439986812

Master of Science (Accounting/Finance) (By Research)

1 year

From ₫ 105612244

PhD in Accounting/ Finance (By Research)

3 years

From ₫ 197959183

Thiết kế và Mỹ thuật sáng tạo fees

Foundation in Visual Arts

1 year

From ₫ 115124454

Diploma in Creative Visual

29 months

From ₫ 331147067

Diploma in Fashion Design

29 months

From ₫ 235505212

Diploma in Graphic Design

29 months

From ₫ 236019415

Diploma in Interior Design

29 months

From ₫ 331147067

Diploma in Music

29 months

From ₫ 280240918

Diploma in Music Technology

29 months

From ₫ 302865873

Diploma in Patisserie Art

29 months

From ₫ 308522112

Bachelor in Creative Video and Photography (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Education (Visual Arts) (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Fashion Design with Marketing (Hons)

3 years

From ₫ 391137477

Bachelor in Graphic Design (Hons)

3 years

From ₫ 368341121

Bachelor in Music Technology

3 years

From ₫ 546084138

Bachelor in Patisserie Arts (Hons)

41 months

From ₫ 445414516

Bachelor in Product Design

3 years

From ₫ 610873782

Master in Fashion Business (By coursework)

1 year

From ₫ 339285714

Master of Design (Coursework)

2 years

From ₫ 369897959

Thuốc và Sức khoẻ fees

Diploma in Counselling and Guidance

29 months

From ₫ 216479682

Diploma in Medical Assistant

3 years

From ₫ 361885010

Diploma in Medical Laboratory Technology

3 years

From ₫ 362170679

Diploma in Medical Sciences

3 years

From ₫ 362170679

Diploma in Nursing

29 months

From ₫ 567337884

Diploma in Pharmacy

3 years

From ₫ 328861718

Diploma in Physiotherapy

3 years

From ₫ 484951053

Diploma in Radiotherapy

3 years

From ₫ 495463658

Diploma in Traditional Chinese Medicine

3 years

From ₫ 443014899

Diploma Occupational Safety and Health

3 years

From ₫ 394279832

Bachelor in Beauty and Hair Management

41 months

From ₫ 411134281

Bachelor in Cardiovascular Technology (Hons)

4 years

From ₫ 945220337

Bachelor in Health Science Management (Hons)

41 months

From ₫ 659494581

Bachelor in Nursing (Hons)

4 years

From ₫ 888086613

Bachelor in Nutrition (Hons)

4 years

From ₫ 623214666

Bachelor in Traditional Chinese Medicine (Hons)

4 years

From ₫ 888029479

Bachelor of Counselling and Guidance (Hons)

4 years

From ₫ 391137477

Bachelor of Medical Sciences (Hons)

3 years

From ₫ 887858078

Bachelor Of Medicine And Bachelor Of Surgery (MBBS)

5 years

From ₫ 2673858306

Bachelor of Optometry (Hons)

4 years

From ₫ 888086613

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 1040405122

Bachelor of Science in Pharmaceuticals Technology

41 months

From ₫ 663693910

Master in Clinical Pharmacy

1 year

From ₫ 346938775

Master of Pharmacy (By Research)

1 year

From ₫ 364795918

Doctor of Philosophy (Health Science) (By Research)

3 years

From ₫ 484693877

Truyền thông và phương tiện đại chúng fees

Tuition and application fees

₫ 74273841 - ₫ 2285348979 per year

Estimated tuition fees as reported by the institution.

Tuition and Application Statistics
Application fee (local students) ₫ 571337
Application fee (foreign students) ₫ 3428023
Student visa fee (foreign students) ₫ 13712093

Living cost

₫ 8570058 per month

Average living cost in Malaysia

The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2025

Costs Statistics
Food ₫ 3428023
Accommodation ₫ 3428023
Others ₫ 2285348

Ready to get started? Kickstart your university life

Request information

Management & Science University (MSU) rankings

# 580 QS World University Rankings 2025
# 621 QS World University Rankings 2024
# 601 QS World University Rankings 2023

Accommodation

MSU cung cấp một loạt các nơi ăn nghỉ với phù hợp với điều kiện tài chính của tất cả mọi người. Tùy thuộc vào yêu cầu của sinh viên mà trường sẽ cung cấp phòng theo kiểu chung cư hoặc kiểu căn hộ.

Hầu hết các nơi ở của trường đều nằm trong khoảng cách có thể đi bộ. Tuy nhiên, vẫn có một số địa điểm khá xa nên sinh viên phải sử dụng phương tiện công cộng. 

Campus

Khoa Thông tin Khoa học & Kỹ thuật
Khoa này bao gồm ba bộ phận đó là Khoa học Thông tin và Tin học, Khoa học Truyền thông và Đồ họa, Khoa Kỹ thuật và Công nghệ. Trong một số các thiết bị sẵn có ở đây là:

  • Phòng máy chủ
  • Phòng kiểm soát
  • Phòng thí nghiệm Điện
  • iMac 
  • Studio đa phương tiện

Khoa Sức khỏe & Đời sống Khoa học
Khoa này bao gồm bốn bộ phận: Khoa học Y tế, Y tế chuyên nghiệp & Dịch vụ Thực phẩm, Nhãn khoa và Điều dưỡng. Các phòng bạn tổ chức đa dạng các hoạt động nghiên cứu. Các thiết bị sẵn có ở đây là:

  • Phòng thí nghiệm Hóa sinh
  • Phòng hoá học
  • Phòng thí nghiệm Huyết học & Miễn dịch học
  • Lab Pathology
  • Lab Sinh lý học
  • Trung tâm mắt
  • Phòng khám nhi khoa
  • Điều dưỡng cộng đồng

Khoa Nghiên cứu Quản lý Kinh doanh và Nghiên cứu Chuyên nghiệp

Khoa bao gồm hai bộ phận là Quản trị Kinh doanh và Khoa Kế toán - Tài chính. Chương trình đào tạo chất lượng và mục tiêu cung cấp cho sinh viên với một nền tảng tuyệt vời để làm chủ các kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và nội địa.

Trường Khách sạn và Nghệ thuật Sáng tạo
Ngôi trường này cung cấp các chương trình du lịch khách sạn và nghệ thuật sáng tạo với phương châm chú trọng việc thực hành và tận dụng công nghệ. Trường tự hào có cơ sở vật chất hiện đại, ví dụ như một nhà bếp trong khuông viên trường, một phòng thời trang, đại lý du lịch, một spa và một cửa hàng làm đẹp.

Trường MSU có vị trí giữa sông Damansara và đại lộ Elite. 

Student population

Medium (1,001 to 10,000)

Total population

Student Statistics
Undergraduate students 14000
Postgraduate students 1000
foreign students Data not available

Additional Information

MSU cung cấp nhiều cơ hội cho sinh viên đại học và sau đại học đến từ khắp nơi trên thế giới. Hiện nay, Sinh viên đến từ hơn 30 quốc gia đang theo học tại MSU và con số đó đang gia tăng mỗi năm.

Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]"
 

The College Tour

Photos

More