Chứng chỉ Khoa học
Course overview
Qualification | Cao Đẳng |
Study mode | Full-time |
Duration | 8 months |
Intakes | Tháng 2, Tháng 6, Tháng 10 |
Tuition (Local students) | Data not available |
Tuition (Foreign students) | ₫ 490997327 |
Admissions
Intakes
Fees
Tuition
- Data not available
- Local students
- ₫ 490997327
- Foreign students
Estimated cost as reported by the Institution.
Application
- Data not available
- Local students
- Data not available
- Foreign students
Student Visa
- Data not available
- Foreign students
Every effort has been made to ensure that information contained in this website is correct. Changes to any aspects of the programmes may be made from time to time due to unforeseeable circumstances beyond our control and the Institution and EasyUni reserve the right to make amendments to any information contained in this website without prior notice. The Institution and EasyUni accept no liability for any loss or damage arising from any use or misuse of or reliance on any information contained in this website.
Entry Requirements
- Úc: 12 năm -ATAR 50
- Malaysia: SPM hoặc dự đoán - 30 điểm hoặc thấp hơn cho 5 môn học thuật
- Chứng chỉ tương đương
Chứng chỉ tiếng Anh
- IELTS Academic: IELTS 5.5 (không có điểm nào 5.5)
- TOEFL PB: 550 (TWE 4)
- TOEFL IBT: 68 (điểm viết cao hơn hoặc bằng 21)
- PTE Academic: 54 (điểm viết cao hơn hoặc bằng 42)
- CAE: 52
Curriculum
đơn vị chương trình 8 tháng
Học kì 1
- Truyền thông Khoa học
- Kỹ thuật Nguyên tắc A
- Toán A
- Vật lý A
- Học kì 2
- Lập trình
- Kỹ thuật Nguyên tắc B
- Toán B
- Vật lý B
đơn vị chương trình 12 tháng
Tam cá nguyệt 1
- Truyền thông Khoa học
- Kỹ thuật Nguyên tắc A
- Toán A
- Học kì 2
- Vật lý A
- Lập trình
- Toán B
Học kì 3
- Kỹ thuật Nguyên tắc B
- Vật lý B