EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor

Cử nhân Phẫu thuật nha khoa

Key facts

Statistics
Qualification Cử nhân Đại học
Study mode Full-time
Duration 5 years
Intakes Tháng 2
Tuition (Local students) ₫ 3775651856
Tuition (Foreign students) ₫ 3790839514

Subjects

  • Nha khoa

Duration

5 years

Tuition fees

Description Local students Foreign students
Tuition fee ₫ 3775651856 ₫ 3790839514
Miscellaneous fees Data not available Data not available
Total estimated cost of attendance ₫ 3775651856 ₫ 3790839514
Estimated cost per year ₫ 755130371 ₫ 758167902

Estimated cost as reported by the institution. There may be additional administrative fees. Please contact for the latest information.

Every effort has been made to ensure that information contained in this website is correct. Changes to any aspects of the programmes may be made from time to time due to unforeseeable circumstances beyond our control and the Institution and EasyUni reserve the right to make amendments to any information contained in this website without prior notice. The Institution and EasyUni accept no liability for any loss or damage arising from any use or misuse of or reliance on any information contained in this website.

Admissions

Intakes

Entry Requirements

Yêu cầu cho chương trình Đại học:

  • Các ứng viên phải có một bảng điểm của kỳ thi cao hơn, bằng tốt nghiệp, cơ sở hoặc tương đương, trong các môn học liên quan và thực hiện các tiêu chuẩn của IMU

Yêu cầu ngôn ngữ:

  • Điểm IELTS là 6.5 (và không có điểm nào dưới 6.0)
  • Sinh viên lựa chọn du học phải đạt được điểm IELTS tổng thể là 7.0

Curriculum

Học kỳ 1

  • Kiến thức Nền tảng
  • Khoa học nha khoa 1
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 1
  • Khoa học hành vi
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân

Học kỳ 2

  • Kiến thức Nền tảng
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 1
  • Thực hành nha khoa 1
  • Khoa học nha khoa 1
  • Khoa học hành vi
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân

Học kỳ 3

  • Khoa học y tế
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 1
  • Thực hành nha khoa 1
  • Khoa học hành vi
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân
  • Môn tự chọn

Học kỳ 4

  • Khoa học y tế
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 1
  • Khoa học nha khoa 2
  • Thực hành nha khoa 1
  • Khoa học hành vi
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân
  • Môn tự chọn

Học kỳ 5

  • Khoa học y tế
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 1
  • Khoa học nha khoa 2
  • Thực hành nha khoa 1
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân

Học kỳ 6

  • Nha Khoa Thực hành 2
  • Bệnh nhân
  • Nha Khoa Phục Hồi
  • Nha & Chỉnh nha cho trẻ em
  • Phẫu thuật Tăng & Hàm Mặt • Khoa học chẩn đoán răng miệng 1
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 1
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân

Học kỳ 7

  • Nha Khoa Thực hành 2
  • Nha Khoa Phục Hồi
  • Nha khoa & Chỉnh nha cho trẻ em
  • Phẫu thuật răng hàm mặt
  • Bệnh nhân
  • Khoa học chẩn đoán răng miệng 1
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 2
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân
  • Chương trình học đặc biệt

Học kỳ 8

  • Nha Khoa Phục Hồi
  • Nha khoa & Chỉnh nha cho trẻ em
  • Phẫu thuật răng hàm mặt
  • Khoa học chẩn đoán răng miệng 2
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 2
  •  Viết bài giới thiệu
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân
  • Chương trình học đặc biệt

Học kỳ 9

  • Nha Khoa Phục Hồi
  • Nha khoa & Chỉnh nha cho trẻ em
  • Phẫu thuật răng hàm mặt
  • Khoa học chẩn đoán răng miệng 2
  • Cộng đồng Sức khỏe răng miệng 2
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân
  • Chương trình học đặc biệt

Học kỳ 10

  • Nha Khoa Phục Hồi
  • Nha  & Chỉnh nha cho trẻ em
  • Phẫu thuật răng hàm mặt
  • Khoa học chẩn đoán răng miệng 2
  • Viết bài giới thiệu
  • Phát triển Chuyên nghiệp & cá nhân