INTI International College Penang
George Town, Penang, Malaysia
41 | Undergraduate programs | |
0 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Private |
Year established | 1986 |
Campus setting | Suburban |
Student population | Small (1,000 or less) |
foreign students | 10% |
Nationalities | Data not available |
About INTI International College Penang
Đại học & cao đẳng Quốc tế INTI Penang hiện đang đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp giáo dục đại học tư nhân ở Malaysia. Với hơn 25 năm hoạt động chuyên nghiệp, trường đã đi đầu và trải nghiệm những điều mới mẻ, kết hợp với sức mạnh của mạng lưới trường Đại học quốc tế Laureate.
Như một thành viên của trường Đại học quốc tế Laureate, các sinh viên của trường là một phần của nền giáo dục được đánh giá cao trên thế giới này.
Trường cam kết trong việc cung cấp nền giáo dục toàn diện bằng cách cung cấp các chương trình đẳng cấp thế giới và một đội ngũ giáo viên đầy nhiệt huyết. Tại đây bạn cũng có thể tìm thấy sự cân bằng thực sự giữa học thuật và nghệ thuật cũng như các cơ hội khác nhau và nền tảng để bạn tỏa sáng.
Là một phần của mạng lưới giáo dục Laureate, bạn sẽ có cơ hội học tập cùng với các bạn bè quốc tế và giáo viên thỉnh giảng từ các tổ chức có uy tín cao. Ngoài ra, INTI Penang cũng hợp tác với nhiều trường đại học có uy tín của Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand và Trung Quốc, mang đến cho sinh viên sự lựa chọn để được tiếp tục nghiên cứu ở nước ngoài hoặc có thể hoàn tất văn bằng của họ ở Malaysia.
Admissions
IELTS | 4.0+ |
TOEFL | 42.0+ |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Or, contact us for more informationINTI International College Penang courses and fees 43
INTI International College Penang offers Pre-university and Undergraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.
Course name | Duration | Tuition fee |
Cambridge A-Level (CAL)- 4 Subjects |
18 months |
From ₫ 232322543 |
Cambridge A-Level (CAL)- 4 Subjects 18 months From ₫ 232322543 |
||
Foundation in Science |
1 year |
From ₫ 182096959 |
Foundation in Science 1 year From ₫ 182096959 |
||
American Degree Transfer Program - Actuarial Science |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program - Actuarial Science 4 years From ₫ 310656443 |
||
American Degree Transfer Program - Biosciences |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program - Biosciences 4 years From ₫ 310656443 |
||
American Degree Transfer Program - Health & Applied Sciences |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program - Health & Applied Sciences 4 years From ₫ 310656443 |
Course name | Duration | Tuition fee |
American Degree Transfer Program - Psychology |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program - Psychology 4 years From ₫ 310656443 |
||
American Degree Transfer Program- Psychology |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program- Psychology 4 years From ₫ 310656443 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Arts (Honours) Mass Communications 3 0 in collaboration with THE UNIVERSITY OF HERTFORDSHIRE, UK |
3 years |
From ₫ 474677664 |
Bachelor of Arts (Honours) Mass Communications 3 0 in collaboration with THE UNIVERSITY OF HERTFORDSHIRE, UK 3 years From ₫ 474677664 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Culinary Arts |
2 years |
From ₫ 337618991 |
Diploma in Culinary Arts 2 years From ₫ 337618991 |
||
Diploma in Hotel Management |
2 years |
From ₫ 276329071 |
Diploma in Hotel Management 2 years From ₫ 276329071 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Cambridge A-Level (CAL - 3 subjects) |
18 months |
From ₫ 192254942 |
Cambridge A-Level (CAL - 3 subjects) 18 months From ₫ 192254942 |
||
Diploma in Business Management – Flexible Learning |
30 months |
From ₫ 196216670 |
Diploma in Business Management – Flexible Learning 30 months From ₫ 196216670 |
||
Diploma in Finance |
2 years |
From ₫ 267527766 |
Diploma in Finance 2 years From ₫ 267527766 |
||
Executive Diploma in Business Administration |
2 years |
From ₫ 263070110 |
Executive Diploma in Business Administration 2 years From ₫ 263070110 |
||
New South Wales TAFE Advanced Diploma Of Accounting |
2 years |
From ₫ 278540798 |
New South Wales TAFE Advanced Diploma Of Accounting 2 years From ₫ 278540798 |
||
American Degree Transfer Program - Business |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program - Business 4 years From ₫ 310656443 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Mass Communication |
2 years |
From ₫ 268610828 |
Diploma in Mass Communication 2 years From ₫ 268610828 |
||
American Degree Transfer Program - Mass Communication |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program - Mass Communication 4 years From ₫ 310656443 |
||
American Degree Transfer Program- Mass Communication |
4 years |
From ₫ 310656443 |
American Degree Transfer Program- Mass Communication 4 years From ₫ 310656443 |
||
Bachelor of Media and Communication (3 0) in collaboration with SWINBURNE UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, AUSTRALIA |
3 years |
From ₫ 469507467 |
Bachelor of Media and Communication (3 0) in collaboration with SWINBURNE UNIVERSITY OF TECHNOLOGY, AUSTRALIA 3 years From ₫ 469507467 |
Tuition and application fees
Data not available
Estimated tuition fees as reported by the institution.
Application fee (local students) | Data not available |
Application fee (foreign students) | Data not available |
Student visa fee (foreign students) | Data not available |
Living cost
₫ 6840392 per month
Average living cost in Malaysia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2024
Food | Data not available |
Accommodation | Data not available |
Others | Data not available |
Ready to get started? Kickstart your university life
Accommodation
Tại Đại học quốc tế INTI Penang, bạn sẽ tìm thấy một ngôi nhà tiện nghi nằm trong khoảng cách gần từ khuôn viên trường.
Khu chung cư D'Piazza chỉ cách 10 phút từ khuôn viên trưởng ở trung tâm thị trấn Bayan Baru. Khu chung cư này nằm liền kề trung tâm mua sắm Lifestyle D'Piazza và gần với Sunshine Square, Giant Hypermarket và sân vận động PISA.
Cơ sở vật chất tại đây bao gồm:
Hồ bơi, phòng tập gym, thiết bị an ninh
Tiện nghi phòng ngủ
Tiện nghi phòng tắm đầy đủ bao gồm cả máy nước nóng
Thiết bị nhà nước bao gồm lò vi sóng, tủ lạnh, lò nướng
Tủ quần áo
Máy giặt
Campus
Cơ sở vật chất tại Đại học quốc tế INTI Penang bao gồm:
Thiết bị dạy học
Thư viện
Phòng thiết kế
Phòng thí nghiệm kỹ thuật
Phòng thí nghiệm khoa học
Giảng đường và lớp học
Thiết bị máy tính
Phủ sóng wifi khắp khuôn viên trường
Cơ sở vật chất cho sinh viên Hồi giáo
Thiết bị giải trí
Cửa hàng tiện lợi
Nhà ăn
Đại học quốc tế INTI Penang được đặt giữa khung cảnh xinh đẹp của thị trấn giáo dục Bukit Jambul. Nơi đây cũng là nơi tạo nên lực đẩy cho sự phát triển nền giáo dục chất lượng của Penang,
Student population
Small (1,000 or less)
Total population
Undergraduate students | Data not available |
Postgraduate students | Data not available |
foreign students | Data not available |
Additional Information
Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]