EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor

Cử nhân Khảo sát Số lượng

Course overview

Statistics
Qualification Cử nhân Đại học
Study mode Full-time
Duration 42 months
Intakes Tháng 1, Tháng 5, Tháng 8
Tuition (Local students) ₫ 384023703
Tuition (Foreign students) ₫ 403243545

Admissions

Intakes

Fees

Tuition

₫ 384023703
Local students
₫ 403243545
Foreign students

Estimated cost as reported by the Institution.

Application

Data not available
Local students
Data not available
Foreign students

Student Visa

Data not available
Foreign students

Every effort has been made to ensure that information contained in this website is correct. Changes to any aspects of the programmes may be made from time to time due to unforeseeable circumstances beyond our control and the Institution and EasyUni reserve the right to make amendments to any information contained in this website without prior notice. The Institution and EasyUni accept no liability for any loss or damage arising from any use or misuse of or reliance on any information contained in this website.

Entry Requirements

  • Dự bị Đại học INTI - Hoàn thành chương trình Dự bị đại học (Kỹ thuật) với 50% CAVG hoặc cao hơn.
  • UEC - 5 B (bao gồm Toán và tiếng Anh)
  • STPM - Đỗ STPM trong 2 môn hoặc GPA 2.0
  • A Level - Đỗ 2 môn
  • SAM - 5 môn với ATAR of 78
  • NSW (HSC) - 10 môn với ATAR of 78
  • CPU - 6 điểm đỗ với trung bình  78
  • Năm 12 tại Úc - ít nhất ATAR 78
  • Khóa Đầu vào /Trước Đai học - Hoàn thành chương trình Khóa Đầu vào /Trước Đai học với CGPA ít nhất 2.0
  • Văn bằng - Hoàn thành văn bằng trong các lĩnh vực liên quan với CGPA ít nhất 2.0
  • Và tín dụng A trong SPM hoặc tương đương trong Toán
  • Khác - Xin liên hệ với Đại học Quốc Tế INTI

Curriculum

Năm 1

  • Tiếng Anh kỹ thuật
  • Toán học
  • Giới thiệu Số lượng Khảo sát
  • Khảo sát
  • Vẽ Kỹ Thuật
  • Công nghệ xây dựng 1
  • Khoa học Xây dựng
  • Vật liệu xây dựng
  • Hợp đồng Xây dựng và Luật 1
  • Công nghệ xây dựng 2
  • Xây công trình

Năm 2

  • Hợp đồng Xây dựng và Luật 2
  • Đo lường 1
  • Môi trường Xây dựng và Dịch vụ 1
  • Kinh tế phát triển
  • Môi trường Xây dựng và Dịch vụ 2
  • Ước tính 1
  • Đo lường 2
  • Ước tính 2
  • Hợp đồng Quản trị 1
  • Kế hoạch xây dựng

Năm 3

  • Đo lường 3
  • Ước tính 3
  • Kiểm soát chi phí 1
  • Hợp đồng quản lý 2
  • Kinh tế xây dựng
  • Chi phí kiểm soát 2
  • Thực tập

Năm 4

  • Quản lý dự án
  • Dự án - Số lượng Khảo sát
  • Xây dựng, Hợp đồng và Luật 3

Các khóa học Kỹ năng mềm

  • Doanh nhân
  • Kỹ năng việc làm
  • Kỹ năng cá nhân Kế hoạch tài chính
  • Kỹ năng giao tiếp
  • Kỹ năng học tập
  • Kỹ năng tư duy tranh biện

Các khóa học giao tiếp ngoại ngữ

  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Quan Thoại
  • Tiếng Pháp
  • Tiếng Đức

This website uses cookies to ensure you get the best experience. By using this site, you acknowledge that you have read and understand our Cookie Policy , Privacy Statement and Terms & Conditions .

Maximum 6 courses for comparison!

Chat on WhatsApp

Courses selected for comparison