UOW Malaysia KDU University College - Penang Campus
George Town, Penang, Malaysia
13 | Undergraduate programs | |
0 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Private |
Year established | 1991 |
Campus setting | Urban |
Student population | Medium (1,001 to 10,000) |
foreign students | 10% |
Nationalities | 30 |
About UOW Malaysia KDU University College - Penang Campus
Trường Đại học - Cao đẳng Penang KDU là một phần toàn bộ của giáo dục Paramount, là một nhà tiên phong thứ 3 trong giáo dục ở Mã Lai kể từ năm 1983. Giáo dục Paramount cung cấp đầu đủ hình ảnh về dịch vụ giáo dụcvà hiện tại, được nhận định về giáo dục chất lượng, giá trị chất lượng giáo dục cao với những đặc trưng riêng biệt
Trường Đại học - Cao đẳng KDU Penang cung cấp nhiều chương trình học tập dựa vào công nghiệp quốc tế công nhận, từ chứng chỉ đến văn bằng và cấp độ bằng cấp. Tất cả các chương trình được quốc tế liên kết với các trường đại học hàng đầu trên thế giới trong đó có Đại học Keele và Đại học Northumbria từ Vương quốc Anh và Thụy Sỹ IMI, Thụy Sĩ.
Kể từ khi thành lập vào năm 1991, Trường Đại học - Cao đẳng KDU Penang đã tự hào sản xuất nhiều hơn 18.000 sinh viên từ 64 quốc gia trên toàn thế giới. Nhiều sinh viên của trường đã nổi lên thành công như sinh viên hàng đầu và đi vào nổi trội trong các ngành nghề khác nhau, minh chứng cho các tiêu chuẩn cao về học tập xuất sắc.
Admissions
IELTS | 5.0+ |
TOEFL | 410.0+ |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Or, contact us for more informationUOW Malaysia KDU University College - Penang Campus courses and fees 13
UOW Malaysia KDU University College - Penang Campus offers Pre-university and Undergraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.
Course name | Duration | Tuition fee |
Foundation in Science |
12 months |
From ₫ 110735168 |
Foundation in Science 12 months From ₫ 110735168 |
||
Diploma in Business Computing |
2 years |
From ₫ 272304240 |
Diploma in Business Computing 2 years From ₫ 272304240 |
||
Bachelor of Computer Science (Hons) |
3 years |
From ₫ 307542279 |
Bachelor of Computer Science (Hons) 3 years From ₫ 307542279 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Foundation in Arts |
1 year |
From ₫ 110735168 |
Foundation in Arts 1 year From ₫ 110735168 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Business |
2 years |
From ₫ 207132570 |
Diploma in Business 2 years From ₫ 207132570 |
||
Bachelor of Business (Hons) Management |
3 years |
From ₫ 450619598 |
Bachelor of Business (Hons) Management 3 years From ₫ 450619598 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Electrical and Electronic Engineering (Microelectronics) |
30 months |
From ₫ 239661734 |
Diploma in Electrical and Electronic Engineering (Microelectronics) 30 months From ₫ 239661734 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Hotel Management |
30 months |
From ₫ 227080768 |
Diploma in Hotel Management 30 months From ₫ 227080768 |
||
Bachelor of of Arts (Hons) in International Hotel & Tourism Management |
3 years |
From ₫ 488220818 |
Bachelor of of Arts (Hons) in International Hotel & Tourism Management 3 years From ₫ 488220818 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Accounting |
2 years |
From ₫ 208832700 |
Diploma in Accounting 2 years From ₫ 208832700 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Interior Design |
30 months |
From ₫ 315940924 |
Diploma in Interior Design 30 months From ₫ 315940924 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Nursing |
3 years |
From ₫ 286330317 |
Diploma in Nursing 3 years From ₫ 286330317 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Mass Communication |
28 months |
From ₫ 275817843 |
Diploma in Mass Communication 28 months From ₫ 275817843 |
Tuition and application fees
₫ 140260769 - ₫ 593345556 per year
Estimated tuition fees as reported by the institution.
Application fee (local students) | ₫ 566710 |
Application fee (foreign students) | ₫ 1700130 |
Student visa fee (foreign students) | ₫ 13317689 |
Living cost
₫ 6800522 per month
Average living cost in Malaysia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2024
Food | ₫ 2833550 |
Accommodation | ₫ 4250326 |
Others | Data not available |
Ready to get started? Kickstart your university life
Request informationCampus
Trường Đại học - Cao đẳng KDU Penang tọa lạc tại Pulau Pinang,Malaysia
Trường Đại học - Cao đẳng KDU Penang tọa lạc tại Pulau Pinang,Malaysia
Student population
Medium (1,001 to 10,000)
Total population
Undergraduate students | 5000 |
Postgraduate students | 2500 |
foreign students | Data not available |
Additional Information
Trường Đại học - Cao đẳng KDU Penang cung cấp nhiều chương trình học tập dựa vào công nghiệp quốc tế công nhận, từ chứng chỉ đến văn bằng và cấp độ bằng cấp. Tất cả các chương trình được quốc tế liên kết với các trường đại học hàng đầu trên thế giới trong đó có Đại học Keele và Đại học Northumbria từ Vương quốc Anh và Thụy Sỹ IMI, Thụy Sĩ.