EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor

University of East London (UEL) Cover Photo
University of East London (UEL) Logo
University of East London (UEL) Logo

University of East London (UEL)

United Kingdom

Advertisement

universities with courses in Business and Management

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Kota Kinabalu, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Subang Jaya, Malaysia

  • Malaysia

universities with courses in Computer Science and IT

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Subang Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • George Town, Malaysia

  • Kota Kinabalu, Malaysia

  • George Town, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

universities with courses in Engineering

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Kota Kinabalu, Malaysia

  • Subang Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • George Town, Malaysia

  • Malaysia

universities with courses in Hotel Management and Hospitality

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Nilai, Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Subang Jaya, Malaysia

  • George Town, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

universities with courses in Mass Communication and Media

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Petaling Jaya, Malaysia

  • Malaysia

  • Kota Kinabalu, Malaysia

  • Subang Jaya, Malaysia

  • Kuala Lumpur, Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

  • Malaysia

Statistics
180 Undergraduate programs
96 Postgraduate programs

Overview

Statistics
Institution type Public
Year established Data not available
Campus setting Data not available
Student population Data not available
foreign students 11%
Nationalities Data not available
Advertisement

About University of East London (UEL)

Đại học East London (UEL) là một trường đại học hiện đại và năng động với 19.000 sinh viên đến từ 120 quốc gia. East London mang đến môi trường học thuật chuyên nghiệp và truyền cảm hứng để kích thích tư duy sáng tạo cho sinh viên.

Trường tọa lạc ở một vị trí tuyệt vời phía đông thủ đô London, cách trung tâm thành phố một chuyến xe lửa ngắn. Hai cơ sở của trường nằm trong khu vực phát triển nhanh Royal Docks và ở gần Stratford – được biết đến là nơi diễn ra nổi Olympics và Paralympics London 2012. Khu vực này là một trong các khu tái định cư lớn nhất châu Âu, và là một nơi thu hút các công ty công nghệ cao, cũng như tổ chức nghệ thuật.

Tại sao du học tại UEL?

● London là thành phố sinh viên quốc tế nổi tiếng nhất thế giới và thu hút 100.000 sinh viên quốc tế từ 200 quốc gia khác nhau

● Bạn sẽ đạt được một trình độ học thuật quốc tế để tìm được nghề nghiệp xứng đáng mà bạn ước mơ - cả về môi trường làm việc và khả năng kiếm tiền.

● Trường đưa ra mức học phí hợp lý. Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể nhận được học bổng lên đến £ 4.000.

● Trường cung cấp một loạt các khóa học thực hành giúp sinh viên có cơ hội để tìm hiểu về các dự án thực tế trong cuộc sống.

● Sinh viên quốc tế được hưởng lợi từ một số chương trình thực tập tuyệt vời.

● Trường sở hữu đội ngũ giảng viên trình độ quốc tế và các phương tiện học tập hiện đại và được xếp hạng là một trong những trường đại học hàng đầu tại Vương quốc Anh.

● Mỗi sinh viên đại học trong trường đều được trang bị miễn phí máy tính bảng Samsung có cài sẵn tài liệu học tập dạng e-book.

● Là một trong những trường đại học nghiên cứu hiện đại hàng đầu ở Anh. Sáu mươi hai phần trăm các nghiên cứu chính thức được đánh giá cao (theo REF 2014)

● 87% sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm hoặc tiếp tục học tập trong vòng sáu tháng sau khi tốt nghiệp.

●Được xếp hạng đầu tiên ở London với dịch vụ tư vấn visa (ISB 2013)

● Tổ hợp SportsDock của trường rất tuyệt vời và được đội Mỹ chọn làm nơi huấn luyện cho Olympics and Paralympics London 2012

● Văn phòng hợp tác quốc tế cung cấp một chương trình giới thiệu toàn diện để chào đón sinh viên nước ngoài mới đến UEL.

● Đứng thứ hai ở London với sự hài lòng của sinh viên ngành Kiến trúc, Xây dựng và Tâm lý học (Theo NSSS 2014)

● Nnhận được 100 % cho sự hài lòng của sinh viên trong ngành Khảo sát và Xây dựng

● Một trong những ngành Tâm lý học lớn và lâu đời nhất trong cả nước, với hơn 50 năm kinh nghiệm giảng dạy.

● Là một trong hai trường đại học tại London có khóa học kế toán và tài chính được công nhận bởi năm tổ chức kế toán.

● Là cơ sở giáo dục lớn và lâu đời nhất ở London

● Sinh viên ngành vật lý trị liệu nhận được 1000 giờ thực hành lâm sàng trước khi tốt nghiệp.

Admissions

Intakes

Admissions Statistics
IELTS Data not available
TOEFL Data not available

For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.

Or, contact us for more information

University of East London (UEL) courses and fees 320

University of East London (UEL) offers Pre-university, Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.

Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính fees

BA (Hons) Computer Games Design: Story Development

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Computer Games Design: Story Development (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Civil Engineering (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Computer Game Development

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Computer Game Development (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Computer Science

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Computer Science with Education and Qualified Teacher Status

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Computer Science (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Computing for Business

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Computing for Business (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MSc Business Information Systems

1 year

From ₫ 365146129

MSc Data Science

1 year

From ₫ 365146129

MSc Information Security and Digital Forensics

1 year

From ₫ 365146129

MSc Software Engineering

1 year

From ₫ 365146129

Prof Doc Data Science

3 years

From ₫ 1095438388

Prof Doc Data Science

3 years

From ₫ 1095438388

Prof Doc Information Security

2 years

From ₫ 295861992

Giáo dục và đào tạo fees

Cert HE Developing as a Madrassah Teacher

1 year

UEL Cert Introduction to Madrassah Teaching

1 year

BA (Hons) Early Childhood and Special Education

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Early Childhood and Special Education (Online Learning)

3 years

BA (Hons) Early Childhood Education and Care

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Early Childhood Studies

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Early Childhood Studies (Online Learning)

3 years

BA (Hons) Early Childhood Studies (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Early Childhood with Health Promotion

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Early Childhood with Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Early Childhood with Psychology (Online Learning)

3 years

BA (Hons) Education Studies

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Education with Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Special Education

3 years

From ₫ 1001811175

MA Early Childhood

1 year

From ₫ 365146129

MA Education

2 years

From ₫ 730292258

MA English Language Teaching

1 year

From ₫ 365146129

MA English Language Teaching (Distance Learning)

1 year

MA Leadership in Education

2 years

MA Special and Additional Learning Needs

1 year

MA Special Educational Needs

2 years

From ₫ 365146129

MA Youth and Community Work

1 year

From ₫ 365146129

PGCert Understanding and Supporting Behaviour

1 year

From ₫ 60857688

EdD Professional Doctorate in Education

5 years

From ₫ 1605706697

PGCE Primary with Early Years (3-7)

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with English

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with English as an Additional Language

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with Humanities and Religious Education

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with ICT and Computing

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with Maths

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with Modern Languages

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with Music

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with Physical Education

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with Science

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with SEN Inclusion

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Primary with SEN Special Schools

1 year

From ₫ 333937058

PGCert Autism Spectrum Conditions and Learning

1 year

From ₫ 60857688

PGCert Special Educational Needs Coordination

2 years

From ₫ 121715376

PGCE Secondary Biology

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Chemistry

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Community Languages

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Computing

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Design and Technology

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Drama

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary English

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary French

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary French with German

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary French with Italian

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary French with Spanish

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Geography

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary German with French

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Physical Education

1 year

From ₫ 333937058

Khoa học thể thao fees
Khoa học thuần tuý và ứng dụng fees

BSc (Hons) Biomedical Science

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Biotechnology and Biochemistry

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Biotechnology and Biochemistry (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Human Biology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Human Biology and Public Health

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Human Biology and Public Health (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Human Biology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MRes Bioscience

1 year

From ₫ 374508850

MSc Molecular Medical Microbiology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Biomedical Immunology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Biomedical Science

1 year

From ₫ 365146129

MSc Bioscience

1 year

From ₫ 365146129

MSc Biotechnology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Biotechnology and Management

1 year

From ₫ 365146129

MSc Medical Physiology

1 year

From ₫ 365146129

PGCE Secondary Mathematics

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Physics with Mathematics

1 year

From ₫ 333937058

Khoa học xã hội và nhân văn fees

BA (Hons) Criminology and Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) History

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) History (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) International Development

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) International Development and Anthropology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) International Development and Anthropology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) International Development and International Politics

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) International Development (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) International Development with NGO Management

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) International Development with NGO Management (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) International Politics

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) International Politics (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Psychosocial Studies

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Psychosocial Studies (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Psychosocial Studies with Professional Practice

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Psychosocial Studies with Professional Practice (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Social Work

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Sociology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Sociology with Anthropology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Sociology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Anthropology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Anthropology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Anthropology with Psychosocial Studies

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Anthropology with Sociology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Child Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Clinical and Community Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Counselling

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Forensic Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Psychology (Distance Learning)

3 years

BSc (Hons) Psychology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Psychology with Psychopharmacology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Psychology with Sociology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Sociology (Professional Development)

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Sociology (Professional Development) (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MSoc (Hons) Sociology (Integrated Master's)

4 years

From ₫ 1335748233

MSoc (Hons) Sociology (Professional Development) Integrated Master's

4 years

From ₫ 1335748233

MA Conflict Displacement and Human Security

1 year

From ₫ 365146129

MA Counselling and Psychotherapy

2 years

MA Heritage Studies

1 year

From ₫ 365146129

MA Narrative Research

1 year

From ₫ 365146129

MA Post Qualifying Professional Practice

2 years

From ₫ 730292258

MA Psychosocial Studies via Distance Learning

2 years

MA Refugee Studies

1 year

From ₫ 365146129

MA Refugee Studies and Community Development

1 year

From ₫ 365146129

MA Social Work

2 years

From ₫ 730292258

MA Sociology

1 year

From ₫ 365146129

MRes Research

3 years

MSc Applied Positive Psychology & Coaching Psychology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Applied Positive Psychology & Coaching Psychology (Distance learning)

1 year

MSc Business Psychology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Career Coaching

1 year

From ₫ 365146129

MSc Clinical and Community Psychology

1 month

From ₫ 365146129

MSc Criminal & Investigative Psychology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Integrative Counselling and Coaching

2 years

From ₫ 730292258

MSc International Development and Health

1 year

From ₫ 365146129

MSc International Humanitarian Psychosocial Intervention

1 year

From ₫ 365146129

MSc International Relations

1 year

From ₫ 365146129

MSc NGO and Development Management

1 year

From ₫ 367642855

MSc Occupational and Organisational Psychology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Psychology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Terrorism Studies

1 year

From ₫ 365146129

PGCert Narrative Research via Distance Learning

1 year

Prof Doc Clinical Psychology (DClinPsych)

1 year

Prof Doc Counselling Psychology

3 years

From ₫ 385744116

Prof Doc Educational and Child Psychology

3 years

From ₫ 739342889

PGCert Career Coaching

1 year

From ₫ 60857688

PGCE Secondary Religious Education

1 year

From ₫ 333937058

PGCE Secondary Spanish with French

1 year

From ₫ 333937058

PGDip Career Coaching

1 year

From ₫ 60857688

PGDip Counselling and Psychotherapy

2 years

PGDip Integrative Counselling and Coaching

2 years

From ₫ 121715376

Kiến trúc, Xây dụng và Quy hoạch fees

BSc (Hons) Architectural Design Technology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Architectural Design Technology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Architecture (ARB/RIBA Part 1)

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Architecture (ARB/RIBA Part 1) (with foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Construction Management

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Construction Management (with Foundation Year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Surveying and Mapping Sciences

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Surveying and Mapping Sciences (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MA Architecture and Urbanism

1 year

From ₫ 365146129

MA Professional Landscape Architecture

1 year

From ₫ 365146129

MArch Architecture (ARB/RIBA Part 2)

2 years

From ₫ 667874116

MRes Environmental Sustainability

1 year

Graduate Diploma Landscape Architecture

1 year

Kinh doanh và Quản trị fees

BA (Hons) Business Management

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Business Management (Human Resource Management)

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Business Management (Marketing)

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Fashion Marketing

3 years

From ₫ 1001811175

MA Human Resource Management

1 year

From ₫ 365146129

MA International Human Resource Management

1 year

From ₫ 365146129

MSc International Business Management

1 year

From ₫ 365146129

Kỹ sư fees

FdSc Civil Engineering and Construction Management

2 years

From ₫ 667874116

BEng (Hons) Civil Engineering

3 years

From ₫ 1001811175

BEng (Hons) Civil Engineering with foundation year

4 years

From ₫ 1335748233

BEng (Hons) Electrical and Electronic Engineering

3 years

From ₫ 1001811175

BEng (Hons) Electrical and Electronic Engineering (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BEng (Hons) Mechanical Engineering

3 years

From ₫ 1001811175

BEng (Hons) Mechanical Engineering (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Civil Engineering

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Civil Engineering and Surveying

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Electronic Engineering

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Electronic Engineering (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MEng (Hons) Civil Engineering

4 years

From ₫ 1335748233

MEng (Hons) Electrical and Electronic Engineering

3 years

From ₫ 1001811175

MEng (Hons) Mechanical Engineering (Integrated Master's)

4 years

From ₫ 1335748233

MSc Civil Engineering

1 year

From ₫ 365146129

MSc Electrical and Electronic Engineering

1 year

From ₫ 365146129

MSc Structural Engineering

1 year

From ₫ 365146129

PGDip Civil Engineering

1 year

From ₫ 243430752

PGDip Structural Engineering

1 year

From ₫ 243430752

Luật fees

BA (Hons) Criminology and Criminal Justice

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Criminology and Criminal Justice (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Criminology and Law

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Criminology and Law

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Criminology and Psychology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Criminology and Psychosocial Studies

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Criminology with Sociology

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Sociology with Criminology

3 years

From ₫ 1001811175

Introduction to Law and Criminology

3 years

From ₫ 1001811175

LLB (Hons) Law

3 years

From ₫ 1001811175

LLB (Hons) Law with Anthropology

3 years

From ₫ 1001811175

LLB (Hons) Law with Anthropology

3 years

From ₫ 1001811175

LLB (Hons) Law with Criminology

3 years

From ₫ 1001811175

LLB (Hons) Law with International Politics

3 years

From ₫ 1001811175

LLB (Hons) Law with Sociology

3 years

From ₫ 1001811175

LLM Energy and Natural Resources Law

1 year

From ₫ 365146129

LLM General Law

1 year

From ₫ 365146129

LLM Human Rights

1 year

From ₫ 365146129

LLM International Business Law

1 year

From ₫ 365146129

LLM International Law

1 year

From ₫ 365146129

LLM International Law and Criminal Justice

1 year

From ₫ 365146129

LLM International Law and Financial Markets

1 year

From ₫ 365146129

LLM International Law and International Relations

1 year

From ₫ 365146129

LLM International Law and World Economy

1 year

From ₫ 365146129

LLM Islamic and Middle Eastern Studies

1 year

From ₫ 365146129

MBA fees

MBA Master of Business Administration

1 year

Ngôn ngữ Anh fees

BA (Hons) English Literature

3 years

From ₫ 1001811175

PGCE Secondary Physics

1 year

From ₫ 333937058

Quản trị khách sạn và Lễ tân fees

BA (Hons) Events Management

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Hospitality Management

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Tourism Management

3 years

From ₫ 1001811175

Tài chính và Kế toán fees

BA (Hons) Accounting and Finance

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Business Management (Economics)

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Economics

3 years

From ₫ 1001811175

MSc Finance and Risk

1 year

From ₫ 365146129

MSc Financial Management

1 year

From ₫ 365146129

MSc International Accounting and Finance

1 year

From ₫ 365146129

MSc Islamic Banking and Finance

1 year

From ₫ 365146129

MSc Professional Accounting

1 year

From ₫ 365146129

Thiết kế và Mỹ thuật sáng tạo fees

BA (Hons) Animation and Illustration

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Animation and Illustration (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Dance: Urban Practice

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Drama, Applied Theatre & Performance

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Fashion Design

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Fashion Design (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Fashion Textiles

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Fashion Textiles (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Fine Art

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Fine Art (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Graphic Design

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Graphic Design (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Illustration

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Illustration (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Interior Design

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Interior Design (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Music Industry Management

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Music Performance and Production

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Photography

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Photography (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Music Technology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Product Design

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Product Design (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MA Acting

1 year

From ₫ 365146129

MA Fine Art

1 year

From ₫ 365146129

MA Theatre Directing

1 year

From ₫ 365146129

Prof Doc Fine Art (DFA)

3 years

From ₫ 1123526551

PGCE Secondary Music

1 month

From ₫ 333937058

Thuốc và Sức khoẻ fees

BA (Hons) Early Childhood with Health Promotion

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Contemporary Nursing Practice

2 years

From ₫ 667874116

BSc (Hons) Health Promotion

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Health Promotion and Health Services Management

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Health Promotion (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Health Services Management

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Health Services Management (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Medical Physiology

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Medical Physiology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Pharmaceutical Science

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Pharmaceutical Science (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Pharmacology

3 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Physiotherapy

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Podiatry

1 year

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Public Health

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Public Health and Health Promotion

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Public Health and Health Services Management

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Public Health (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

Sc (Hons) Pharmacology (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MRes Health Science

1 year

From ₫ 374508850

MSc Advanced Practice for Health Professions

1 year

From ₫ 365146129

MSc Pharmaceutical Science

1 year

From ₫ 365146129

MSc Pharmacology

1 year

From ₫ 365146129

MSc Physiotherapy

1 year

From ₫ 365146129

MSc Phyto-pharmaceutical Science

1 year

From ₫ 365146129

MSc Podiatric Medicine

1 year

From ₫ 365146129

MSc Public Health

1 year

From ₫ 365146129

MSc Strength and Conditioning

1 year

From ₫ 365146129

MSc Toxicology

1 year

From ₫ 365146129

PGCert Musculoskeletal Ultrasonography

1 year

From ₫ 365146129

Truyền thông và phương tiện đại chúng fees

BA (Hons) Advertising

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Advertising (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Creative and Professional Writing

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Creative and Professional Writing (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Film

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Film (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Journalism

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Journalism (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1128641417

BA (Hons) Media and Communication

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Media and Communication (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BA (Hons) Sports Journalism

3 years

From ₫ 1001811175

BA (Hons) Sports Journalism (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

BSc (Hons) Digital Media Design

3 years

From ₫ 1001811175

BSc (Hons) Digital Media Design (with Foundation year)

4 years

From ₫ 1335748233

MA Filmmaking

1 year

From ₫ 365146129

MA Writing: Imaginative Practice (Distance Learning)

1 year

Tuition and application fees

Data not available

Estimated tuition fees as reported by the institution.

Tuition and Application Statistics
Application fee (local students) Data not available
Application fee (foreign students) Data not available
Student visa fee (foreign students) Data not available

Living cost

Data not available

Average living cost in United Kingdom

The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in United Kingdom for 2025

Costs Statistics
Food Data not available
Accommodation Data not available
Others Data not available

Accommodation

Trong khuôn viên trường

Khu Làng sinh viên bờ sông được đặt tại khuôn viên trường Docklands và là nơi ở của hơn 1.200 sinh viên đại học và sau đại học. Chỗ ở có sẵn cho tất cả các sinh viên UEL, cho dù bạn đang học tại Docklands hoặc Stratford. Dịch vụ xe buýt miễn phí kết nối hai khu học xá.

Nằm dọc theo Royal Albert Dock là các studio hiện đại và thoải mái, cùng với các căn hộ ở ghép với khung cảnh đẹp trong khu tài chính Canary Wharf, Arena O2 và Sân bay thành phố London.

Chỗ ở trong khuôn viên trường bao gồm:

  • Phòng riêng với chất lượng cao cấp
  • Bếp, khu vực ăn uống chung
  • Nội thất đầy đủ với giường, bàn, ghế, tủ, giá sách
  • Bộ drap giường cho sinh viên quốc tế
  • Dịch vụ giặt ủi trong khuôn viên trường
  • An ninh 24/7

Ngoài trường

Trường cung cấp hỗ trợ rộng rãi cho các sinh viên lựa chọn nơi ăn nghỉ ngoài trường bằng cách cung cấp thông tin về phòng cho thuê, phòng ở chung, căn hộ gia đình hoặc ở cùng dân địa phương.

Campus

Cơ sở Docklands

Docklands Campus có khung cảnh bờ sông tuyệt đẹp và ký túc xá sinh viên cũng như các trường sau đây:

  • Trường Kiến trúc, Máy tính và Kỹ thuật
  • Trường Nghệ thuật và kỹ thuật số (không bao gồm nghệ thuật biểu diễn)
  • Trường Kinh doanh và Luật (Du lịch, khách sạn, sự kiện, các khóa học Quản lý Công nghiệp âm nhạc)
  • Trường Y tế, Thể thao và Khoa học sinh học (khóa học thể thao).
  • Trường Khoa học Xã hội.

Cơ sở Stratford 

Nằm ở trung tâm của Stratford, bên cạnh Công viên Olympic, trong khuôn viên Stratford đã được tân trang lại rộng rãi để cung cấp cho các cơ sở mới ấn tượng. Đây là nơi tọa lạc của:

  • Trường Cass Giáo dục và Cộng đồng
  • Trường Y tế, Thể thao và Khoa học sinh học
  • Trường Tâm lý
  • Trường Kinh doanh và Luật (Quản trị Kinh doanh, Kế toán và Tài chính, Kinh tế và các khóa học Marketing).
  • Đại học Square Stratford

Đại học Square Stratford (USS) là một trung tâm giáo dục mới trong trung tâm của Stratford. Một liên doanh giữa UEL và Birkbeck, University of London, cung cấp một cơ sở mới cho 3.400 sinh viên.

Khuôn viên trường mở cửa vào tháng chín năm 2013 và là một trong những trường có cơ sở vật chất hiện đại và được trang bị tốt. Trường cung cấp một ngôi nhà mới để sinh viên UEL học tập các môn như pháp luật và tội phạm, khiêu vũ và biểu diễn nghệ thuật và các chương trình MBA.

Cơ sở vật chất

Trường đã đầu tư khoảng 170 triệu £ trong các cơ sở trong thập kỷ qua. Trong số đầu tư bổ sung gần đây là 21 triệu £ bao gồm khu phức hợp SportsDock tại trường Docklands. Các cơ sở thực sự đẳng cấp thế giới và đã được đoàn Hoa Kỳ sử dụng là cơ sở đào tạo của họ trước khi Thế vận hội London và Paralympic. Khu này bao gồm sân trong nhà và ngoài trời, khu nhảy múa và aerobic, một studio võ thuật và một phòng tập thể dục siêu hiện đại.

Trong năm 2013, trường khánh thành tòa nhà University Square Stratford (USS) với chi phí 33 triệu £, là sự hợp tác với Birkbeck, University of London, cũng như thư viện 14 triệu £ mới tại khuôn viên trường Stratford hiện có.

Cả hai cơ sở có các thiết bị dạy học đạt chuẩn, bao gồm các phòng thí nghiệm chất lượng hàng đầu, phòng máy tính được trang bị hiện đại và các thư viện công nghệ cao mở cửa 24/7 trong học kỳ.

Bạn cũng sẽ có quyền sử dụng các studio và khu workshop chuyên nghiệp, một trung tâm sản xuất đa phương tiện, một trung tâm giáo dục lâm sàng và khu Knowledge Dock nổi tiếng.

Với hai cơ sở hiện đại trải dài giữa Royal Docks đến rìa của công viên Olympic ở Stratford, cung cấp một môi trường độc đáo cho việc học tập, giảng dạy và nghiên cứu ứng dụng.

Student population

Data not available

Total population

Student Statistics
Undergraduate students Data not available
Postgraduate students Data not available
foreign students Data not available

Additional Information

 Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]

Photos

More