Malaysia
DRB-HICOM University of Automotive Malaysia
Malaysia
universities with courses in Business and Management
-
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
George Town, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Computer Science and IT
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
George Town, Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Engineering
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Hotel Management and Hospitality
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
universities with courses in Mass Communication and Media
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Petaling Jaya, Malaysia
-
Malaysia
-
Kota Kinabalu, Malaysia
-
Subang Jaya, Malaysia
-
Kuala Lumpur, Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
-
Malaysia
9 | Undergraduate programs | |
0 | Postgraduate programs |
Courses (9)
Filter by
-
Cao đẳng trong Quản lý Hệ thống Tự động hóa
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 208927006 Tuition (Foreign students) ₫ 257008837 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Văn bằng Quản lý Bán lẻ Tự động hóa
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 144245494 Tuition (Foreign students) ₫ 177444854 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Văn bằng Kiểm tra Phương tiện
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 208927006 Tuition (Foreign students) ₫ 257008837 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Foundation in Engineering
Course Statistics Duration 1 year Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 62964303 Tuition (Foreign students) ₫ 80136385 - Intakes
- Tháng 6, Tháng 9
-
Văn bằng Quản lý Phụ tùng Tự động hóa
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 144245494 Tuition (Foreign students) ₫ 177444854 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Văn bằng An toàn và Sức khỏe Lao động
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 153976341 Tuition (Foreign students) ₫ 198165834 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Văn bằng Kế hoạch Tài Nguyên Doanh nghiệp
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 177158653 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Văn bằng Công nghệ Dịch vụ Tự động hóa
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 208927006 Tuition (Foreign students) ₫ 257008837 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9
-
Cao đẳng trong Quản Lý Lắp ráp Phương tiện
Course Statistics Duration 30 months Study mode Full-time Tuition (Local students) ₫ 208927006 Tuition (Foreign students) ₫ 257008837 - Intakes
- Tháng 2, Tháng 6, Tháng 9